Random vocab - 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

multiple

A

(toán): bội số
nhiều
phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

multiple sclerosis

A

bệnh đa xơ cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

syndrome

A

hội chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

vitiligo

A

bệnh đốm bạch tạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thrombopenia

A

giảm tiểu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thrombophilia

A

hội chứng tăng đông máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

superficial thrombophlebitis

A

viêm tắc huyết khối tĩnh mạch nông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

venous thromboembolism

A

huyết khối tĩnh mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

pulmonary embolism

A

tắc mạch phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deep venous thrombosis

A

chứng huyết khối tĩnh mạch sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thrombocythemia

A

tăng tiểu cầu nguyên phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thrombocytosis

A

tăng tiểu cầu thứ phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thrombocytopenia

A

giảm tiểu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

haemagglutinate

A

gây nên sự hình thành cục máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

haemolytic

A

bệnh tan máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

anaemia

A

bệnh thiếu máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

pancreas

A

tuyến tụy, lá lách

18
Q

vox

A

tiếng nói

19
Q

con currence

A

sự trùng hợp về thời gian
sự nhất trí
điểm đồng quy

20
Q

encephalitis

A

viêm não

21
Q

epilepsy

A

chứng động kinh

22
Q

thyroid

A

thuộc tuyến giáp

23
Q

cartilage

A

sụn

24
Q

immunogen

A

kháng nguyên

25
Q

immunogenetic

A

miễn dịch học di truyền

26
Q

dermal

A

thuộc về da

27
Q

dermatitis

A

viêm da

28
Q

post partum

A

hậu sản

29
Q

hypertensive

A

chứng tăng huyết áp

30
Q

cirrhosis

A

bệnh xơ gan

31
Q

enigma

A

điều bí ẩn
người khó hiểu

31
Q

posttraumatic

A

sau chấn thương

32
Q

malarria

A

bệnh sốt rét

33
Q

serology

A

huyết thanh học

34
Q

bullous

A

có chỗ bỏng rộp

34
Q

pediatric

A

thuộc khoa nhi

35
Q

paranasal

A

cạnh mũi

36
Q

paranephric

A

cạnh thận

37
Q

orthoblastic

A

(sinh vật) thuộc dãy mầm thẳng

38
Q

-itis

A

viêm

39
Q

para

A

bện cạnh

40
Q

post-

A

sau