Random vocab - 1 Flashcards
1
Q
multiple
A
(toán): bội số
nhiều
phức tạp
2
Q
multiple sclerosis
A
bệnh đa xơ cứng
3
Q
syndrome
A
hội chứng
4
Q
vitiligo
A
bệnh đốm bạch tạng
5
Q
thrombopenia
A
giảm tiểu cầu
6
Q
thrombophilia
A
hội chứng tăng đông máu
7
Q
superficial thrombophlebitis
A
viêm tắc huyết khối tĩnh mạch nông
8
Q
venous thromboembolism
A
huyết khối tĩnh mạch
9
Q
pulmonary embolism
A
tắc mạch phổi
10
Q
deep venous thrombosis
A
chứng huyết khối tĩnh mạch sâu
11
Q
thrombocythemia
A
tăng tiểu cầu nguyên phát
12
Q
thrombocytosis
A
tăng tiểu cầu thứ phát
13
Q
thrombocytopenia
A
giảm tiểu cầu
14
Q
haemagglutinate
A
gây nên sự hình thành cục máu
15
Q
haemolytic
A
bệnh tan máu
16
Q
anaemia
A
bệnh thiếu máu