Random vocab - 1 Flashcards
multiple
(toán): bội số
nhiều
phức tạp
multiple sclerosis
bệnh đa xơ cứng
syndrome
hội chứng
vitiligo
bệnh đốm bạch tạng
thrombopenia
giảm tiểu cầu
thrombophilia
hội chứng tăng đông máu
superficial thrombophlebitis
viêm tắc huyết khối tĩnh mạch nông
venous thromboembolism
huyết khối tĩnh mạch
pulmonary embolism
tắc mạch phổi
deep venous thrombosis
chứng huyết khối tĩnh mạch sâu
thrombocythemia
tăng tiểu cầu nguyên phát
thrombocytosis
tăng tiểu cầu thứ phát
thrombocytopenia
giảm tiểu cầu
haemagglutinate
gây nên sự hình thành cục máu
haemolytic
bệnh tan máu
anaemia
bệnh thiếu máu
pancreas
tuyến tụy, lá lách
vox
tiếng nói
con currence
sự trùng hợp về thời gian
sự nhất trí
điểm đồng quy
encephalitis
viêm não
epilepsy
chứng động kinh
thyroid
thuộc tuyến giáp
cartilage
sụn
immunogen
kháng nguyên
immunogenetic
miễn dịch học di truyền
dermal
thuộc về da
dermatitis
viêm da
post partum
hậu sản
hypertensive
chứng tăng huyết áp
cirrhosis
bệnh xơ gan
enigma
điều bí ẩn
người khó hiểu
posttraumatic
sau chấn thương
malarria
bệnh sốt rét
serology
huyết thanh học
bullous
có chỗ bỏng rộp
pediatric
thuộc khoa nhi
paranasal
cạnh mũi
paranephric
cạnh thận
orthoblastic
(sinh vật) thuộc dãy mầm thẳng
-itis
viêm
para
bện cạnh
post-
sau