Random vocab - 6 Flashcards
1
Q
righteousness
A
sự công bằng, chính đáng
2
Q
trachea
A
khí quản
2
Q
ambulacra
A
chân mút (sinh vật)
2
Q
laryngectomy
A
thủ thuật cắt thanh quản
2
Q
mycelium
A
hệ sợi (nấm)
2
Q
insult
A
(sự) lăng mạ, sỉ nhục, chấn thương
2
Q
kowtow
A
(sự) quỳ lạy, khúm núm
3
Q
carpus
A
khối xương cổ tay
3
Q
laryngoscope
A
dụng cụ soi thanh quản
3
Q
flexor
A
cơ gấp
3
Q
unwitting
A
không có ý thức, không chủ ý
4
Q
exuberance
A
tính sum sê, dồi dào, cởi mở
4
Q
maladaptive
A
thích nghi không tốt
4
Q
allotment
A
sự phân công
phần được chia
4
Q
exude
A
rỉ, ứa