Random vocab - 6 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

righteousness

A

sự công bằng, chính đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trachea

A

khí quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ambulacra

A

chân mút (sinh vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

laryngectomy

A

thủ thuật cắt thanh quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mycelium

A

hệ sợi (nấm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

insult

A

(sự) lăng mạ, sỉ nhục, chấn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kowtow

A

(sự) quỳ lạy, khúm núm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

carpus

A

khối xương cổ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

laryngoscope

A

dụng cụ soi thanh quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

flexor

A

cơ gấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

unwitting

A

không có ý thức, không chủ ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exuberance

A

tính sum sê, dồi dào, cởi mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

maladaptive

A

thích nghi không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

allotment

A

sự phân công
phần được chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exude

A

rỉ, ứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gargoyle

A

miệng mãng xối (hồi đầu)

5
Q

adieu

A

tạm biệt

5
Q

enthusiasm

A

sự nhiệt tình

5
Q

navel

A

rốn, trung tâm`

6
Q

digametic

A

dị giao tử

7
Q

abase

A

làm nhục

8
Q

convince

A

thuyết phục

9
Q

adjunct

A

điều thêm vào
phụ tá
bổ ngữ

9
Q

wilful

A

cố ý, cứng cổ

9
Q

feedlot

A

nơi nuối béo súc vật

10
Q

skein

A

cuộn chỉ
rối như tơ vò

10
Q

spill

A

(n) stumble, leak, overflow, overspill
(v) drop, tip out, dribble, slop, spatter >< absorb

11
Q

outdo

A

vượt trội

12
Q

brat

A

đứa bé hỗn xược

13
Q

midst

A

giữa

13
Q

perk

A

ngẩng đầu, vểnh tai
tươi tỉnh, vênh váo

14
Q

musky

A

mùi xạ hương

15
Q

fuse

A

cầu chì
ngòi nổ
nấu chảy

16
Q

moniker

A

biệt danh

17
Q

exile

A

sự lưu đày. cảnh tha hương
người xa quê

18
Q

champ

A

gặm cỏ
tức tối cam chịu
sốt ruột

19
Q

relavance

A

sự thích hợp, liên uan

20
Q

opus (open)

A

tác phẩm nghệ thuật

21
Q

pendulum

A

quả lắc
do dự