Phrasal7 Flashcards
1
Q
Use up
A
Dùng hết
2
Q
Urge sb into/out of
A
Thuyết phục ai làm gì/ko làm gì
3
Q
Wait for
A
Đợi
4
Q
Wait on
A
Phục vụ
5
Q
Wash up
A
Rửa bát
6
Q
Wait up for
A
Đợi đến khuya
7
Q
Work up
A
Khuấy động