Phrasal6 Flashcards
1
Q
Talk back to
A
Bất lịch sự
2
Q
Throw out/ away
A
Vứt bỏ
3
Q
Throw up
A
Từ bỏ công việc
4
Q
Tie down
A
Ràng buộc
5
Q
Tie in with
A
Buộc chặt
6
Q
Tie out
A
Làm ai mệt lử
7
Q
Turn in
A
Đi ngủ/ nộp bài
8
Q
Turn up
A
Xuất hiện/ tăng âm lượng
9
Q
Turn away/ down
A
Từ chối
10
Q
Turn out
A
Hoá ra là/ sx, mất điện/ tiết lộ/ đuổi ai ra khỏi nhà
11
Q
Turn into
A
Chuyển thành
12
Q
Think up
A
Phát minh
13
Q
Think over
A
Cân nhắc
14
Q
Put by
A
Dành dụm/ lảng tránh
15
Q
Put about
A
Quay lại/ đổi hướng