Collo4 Flashcards
1
Q
Lose one’s temper
A
Mất bình tĩnh
2
Q
Strand of noodles
A
Sợi mì
3
Q
Set up a business
A
Thành lập doanh nghiệp
4
Q
Go under/go bankrupt/go out of business
A
Phá sản
5
Q
Win a contract
A
Giành được hợp đồng
6
Q
Stiff competition/fierce competition
A
Cạnh tranh khốc liệt
7
Q
Get down to business
A
Nhận thêm nhân viên
8
Q
Take on staff
A
Nói về chuyện làm ăn
9
Q
Carry out/conduct/do market search
A
Thành lập doanh nghiệp
10
Q
Go public
A
Bán cổ phiếu
11
Q
Cut-throat competition
A
Cạnh tranh khốc liệt
12
Q
Balance the budget/books
A
Cân bằng ngân sách
13
Q
Meet target
A
Đạt được mục tiêu
14
Q
A pit stop
A
Trạm dừng xe giữa đường
15
Q
Howling success
A
Việc gì đó trong QK,HT đã rất thành công