Phrasal4 Flashcards
1
Q
Set out
A
Trình bày quan điểm/ khởi hành
2
Q
Set in
A
Bắt đầu
3
Q
Stand to
A
Giữ lời
4
Q
Stand back
A
Chống lại
5
Q
Set on
A
Tấn công
6
Q
Set to/about
A
Bắt đầu
7
Q
Set back
A
Ngăn cản
8
Q
Set off/out
A
Khởi hành
9
Q
Shut down
A
Tắt/phá sản
10
Q
Shut up
A
Ngậm miệng
11
Q
Shut off
A
Khoá vòi/ tắt điện
12
Q
Show up
A
Xuất hiện
13
Q
Show off
A
Khoe khoang
14
Q
Speak out
A
Nói thẳng
15
Q
Sell out
A
Bán hết sạch