Collo 1 Flashcards
1
Q
Be pressed for time
A
Có TG cho
2
Q
Answer to the name of
A
Có tên
3
Q
As pleased as a punch
A
Rất hài lòng
4
Q
Pillar to post
A
Kk nối tiếp kk
5
Q
Hand in one’s notice=give up one’s job
A
Bỏ việc
6
Q
Give s.o the cold shoulder=cut sb dead
A
Phớt lờ
7
Q
Storm in a teacup
A
Chuyện bé xé ra to
8
Q
Make assumption about st
A
Nói ko có bằng chứng
9
Q
Face accusion of fraud
A
Đối mặt vs nghi án lừa đảo
10
Q
Deep dislike
A
Ghét cay ghét đắng
11
Q
Develop a particular liking for st
A
Cực kì thích cái gì
12
Q
Heart failure
A
Truỵ tim
13
Q
Heart and soul
A
Hoàn thành
14
Q
A barrage of critism
A
Bị chỉ trích nặng nề
15
Q
Feel off color
A
Ốm