Collo14 Flashcards
1
Q
Take sb by storm
A
Thành công, pb
2
Q
Pick up
A
Tươi hơn , đỡ hơn
3
Q
Bend over backwards
A
Cố gắng
4
Q
More like
A
Gần như
5
Q
Bite the hand that feeds sb
A
Phản bội
6
Q
Round the clock
A
Liên tục
7
Q
Cast a chilly eye on sb
A
Lạnh lùng, thờ ơ
8
Q
On the level
A
Thật thà, thẳng thắn
9
Q
Spur sbon
A
Khuyến khích
10
Q
Hidden in the mists of time
A
Từ xa xưa
11
Q
Be walking on air
A
Vui
12
Q
Just under>< upwards of
A
Ít hơn/nhiều hơn
13
Q
Out of this world
A
Ngon tuyệt cú mèo
14
Q
Drink like a camel
A
Khát
15
Q
Off the bitter path
A
Nơi khỉ ho cò gáy