Phrasal2 Flashcards
1
Q
Resort to
A
Bp cuối cùng
2
Q
Rush at
A
Xông vào
3
Q
Ring off
A
Tắt máy
4
Q
Row over
A
Cãi nhau
5
Q
Ride out
A
Vượt qua
6
Q
See off
A
Tạm biệt/ tiễn
7
Q
See through
A
Nhận ra bản chất
8
Q
See over
A
Kiểm tra kĩ
9
Q
Stand by
A
Ủng hộ/ đứng cạnh ai
10
Q
Stand out
A
Nổi bật
11
Q
Stand up for
A
Lên tiếng bào chữa
12
Q
Stand in for
A
Thế chỗ
13
Q
Keep in with
A
Giữ hoà khí
14
Q
Stand back
A
Chống lại
15
Q
Sit up for
A
Chờ ai tới khuya