Phrasal1 Flashcards
1
Q
Talk back to
A
Bất lịch sự
2
Q
Throw away/out
A
Vứt bỏ
3
Q
Throw up
A
Từ bỏ công việc
4
Q
Tie down
A
Ràng buộc
5
Q
Tie in with
A
Buộc chặt
6
Q
Tie out
A
Làm ai mệt lử
7
Q
Turn in
A
Đi ngủ/ nộp bài
8
Q
Turn up
A
Xuất hiện/tăng
9
Q
Turn away/down
A
Từ chối
10
Q
Make over
A
Chuyển nhượng
11
Q
Make off with
A
Trốn đi với
12
Q
Push back
A
Đẩy ngược/lùi thời gian
13
Q
Run up against
A
Đương đầu
14
Q
Run away with
A
Ko kiểm soát đc
15
Q
Run through
A
Tiêu hoang