Collo26 Flashcards
1
Q
Trip over st
A
Trượt ngã
2
Q
Turn st upside down
A
Làm đảo lộn
3
Q
Come in handy
A
Trở nên có ích
4
Q
Pose as
A
Giả vờ
5
Q
Compensate for
A
Bù cho
6
Q
In a new light
A
1 cách hiệu quả
7
Q
Catch one’s off guard
A
Bối rối
8
Q
Out and about
A
Hoạt động lại
9
Q
wear and tear
A
Xây xát, hao mòn
10
Q
Part with st
A
Bỏ ra, cho ra
11
Q
Lines of motion
A
Quỹ đạo
12
Q
Prop up
A
Làm trụ cột, chỗ dựa
13
Q
In the pay of
A
Đc tuyển dụng bởi
14
Q
Think for oneself
A
Tự lập
15
Q
Bread and butter
A
Cv chính để duy trì cs
16
Q
Bury the hachet=patch up with=conciliate= arbitrate
A
Hoà giải