Office/Business Flashcards
1
Q
quản lý
A
manage
2
Q
nhập khẩu
A
import
3
Q
trực tiếp
A
directly
4
Q
đảm bảo
A
ensure/guarantee
5
Q
DELETE
A
DELETE
6
Q
tiết lộ
A
disclosure
7
Q
thường trực
A
permanent
8
Q
động thái
A
move
9
Q
nhất quán
A
consistent
10
Q
liên quan
A
relevant
11
Q
tháo dỡ
A
dismantling
12
Q
chi phí
A
cost
13
Q
vận tải
A
transport
14
Q
gây ra
A
to cause
15
Q
đối xử
A
treat
16
Q
hiện tượng
A
phenomena
17
Q
vắng bóng
A
absent
18
Q
tự nhận mình
A
self-proclaimed
19
Q
khả thi
A
feasible/viable
20
Q
lợi tức
A
income/revenue
21
Q
tụt hậu
A
lagging
22
Q
đẩy nhanh
A
accelerate
23
Q
sự trỗi dậy
A
the rise
24
Q
thích của
A
preferences
25
Q
người tiêu dùng
A
consumers
26
Q
cơ hội
A
opportunity
27
Q
tự động hóa
A
automation
28
Q
lượng
A
amount
29
Q
thực hiện
A
perform