Environment Flashcards
1
Q
đap
A
dam
2
Q
thượng nguồn
A
upstream
3
Q
hạ lưu
A
downstream
4
Q
cứu trợ
A
relief
5
Q
họa thiên
A
natural disaster
6
Q
hạn hán
A
drought
7
Q
Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
A
USAID
8
Q
chữ thập đỏ
A
Red Cross
9
Q
Trăng lưỡi liềm đỏ
A
Red Crescent
10
Q
Ủy hội sông Mekong
A
Mekong River Commission
11
Q
đổ bộ
A
landing/landfall
12
Q
lũ
A
floods
13
Q
ngư dân
A
fisherman
14
Q
neo
A
anchor
15
Q
neo đậu
A
moored