Medical Flashcards
1
Q
bệnh dịch
A
epidemic
2
Q
bùng phát
A
outbreak
3
Q
₫ại dịch
A
pandemic
4
Q
kiểm địch
A
quarantine
5
Q
lây nhiễm
A
infection
6
Q
khẩn cấp
A
emergency
7
Q
đo nhiệt độ
A
temperature
8
Q
chà rửa
A
scrub
9
Q
khử trung
A
antiseptic
10
Q
vệ sinh
A
hygiene/sanitation
11
Q
xét nghiệm
A
test
12
Q
triệu chưng
A
symptom
13
Q
dịch bệnh
A
disease
14
Q
khẩn cấp
A
emergency
15
Q
chăm sóc sức khỏe
A
healthcare