Government Flashcards
trưng cầu dân y
referendum
phê chuẩn
ratify
hiến pháp
Constitution
chính thức
official/officially
tái dắc cử
re-elect
phản đối
protest
bầu cử
election
ủy ban
committee
quan chức
officials
bỏ phiếu
vote
tình trạng khẩn cấp
state of emergency
Đại Hội
Party Congress
Thường trực Ban Bí
Standing Committee
Bộ Chính trị
Politburo
Phó
Deputy/Vice
các cơc quan
agencies
Công ước
Convention
hội đông
Council
địa phương
local
trung hữu
center-right
động tác
movement
hậu cộng sản
post-communist/former Soviet countries
lãnh tụ
leaders
đàn áp
suppress
khởi nghĩa
revolutionary/uprising
tranh cử
election
nội các
Cabinet
chiến dịch
campaign
thượng nghị sĩ
Senator
sơ bộ
primary/preliminary
đối thủ
rival/competitor
đề cử
nomination
ưng cử
nominated
cử tri
voter
bất đẳng
inequality
hệ thống
system