Miscellaneous Flashcards
1
Q
nhất định
A
certain
2
Q
bình tĩnh
A
calm/compose
3
Q
việc nhấn
A
pressing
4
Q
phô trương
A
show off/flaunt
5
Q
nghiêm trọng
A
serious
6
Q
dự trù / dự kiến
A
intended/expected
7
Q
khổng lồ
A
huge/giant
8
Q
đánh dấu
A
mark
9
Q
tâm trạng
A
mood
10
Q
truyền tải
A
convey
11
Q
sư thận trọng
A
cautious
12
Q
dặm
A
mile
13
Q
dụ trù
A
lure
14
Q
tuy nhiên
A
however
15
Q
Ủy ban Thế Vận Hội
A
Olympics Committee
16
Q
tuy thế
A
nevertheless
17
Q
thi tài
A
compete
18
Q
vân động viên
A
athlete
19
Q
khẳng
A
confirm
20
Q
phi lý
A
absurdity/unreasonable
21
Q
láng giềng
A
neighbor
22
Q
vắng bóng
A
absent
23
Q
nhu cầu
A
need
24
Q
biết ơn
A
grateful