Miscellaneous Flashcards
1
Q
nhất định
A
certain
2
Q
bình tĩnh
A
calm/compose
3
Q
việc nhấn
A
pressing
4
Q
phô trương
A
show off/flaunt
5
Q
nghiêm trọng
A
serious
6
Q
dự trù / dự kiến
A
intended/expected
7
Q
khổng lồ
A
huge/giant
8
Q
đánh dấu
A
mark
9
Q
tâm trạng
A
mood
10
Q
truyền tải
A
convey
11
Q
sư thận trọng
A
cautious
12
Q
dặm
A
mile
13
Q
dụ trù
A
lure
14
Q
tuy nhiên
A
however
15
Q
Ủy ban Thế Vận Hội
A
Olympics Committee
16
Q
tuy thế
A
nevertheless
17
Q
thi tài
A
compete
18
Q
vân động viên
A
athlete
19
Q
khẳng
A
confirm
20
Q
phi lý
A
absurdity/unreasonable
21
Q
láng giềng
A
neighbor
22
Q
vắng bóng
A
absent
23
Q
nhu cầu
A
need
24
Q
biết ơn
A
grateful
25
quan tâm
care/concern/pay attention to
26
an toàn
safe
27
hỏng
broken
28
thay vào
instead
29
trên toàn
across
30
hầu
almost
31
phòng chống
prevention
32
kém
least
33
khẳng định
positive
34
cách ly
isolate
35
trực tiếp
direct
36
đồng thời
at the same time
37
thân chủ
client
38
dận sự
civil
39
tố tụng
procedural
40
nghĩa vụ
duty/obligation
41
tích cực
positive
42
công minh
fairness
43
bình dẳng
equality
44
tôn trọng
to respect
45
đồng nghiệp
colleague
46
công phu
carefully
47
nhằm
aiming/in order to
48
thảm hoa
disaster
49
hỗn loạn
chaotic
50
người kê nhiệm
successor
51
xử lý
handling
52
tuyệt đối
absolute
53
mong
hope
54
trung ương
center
55
cụ thể
specific/particular
56
chung chung
general
57
tích cực
positive
58
phương án
plan
59
chức danh
position/title
60
tuyệt
great