Academics Flashcards
1
Q
thanh thế
A
prestige/prestigous
2
Q
sự sụt
A
slump/drop
3
Q
giảm
A
reduction
4
Q
biện pháp
A
measures
5
Q
thất bại
A
failure
6
Q
được công nhận
A
accredited
7
Q
lịch trình
A
schedule
8
Q
tỷ lệ
A
ratio
9
Q
số liệu
A
data
10
Q
tụ tập
A
assembly/gathering
11
Q
thảo luận
A
discuss
12
Q
tiến vào
A
enter/come in
13
Q
phổ biến
A
popular
14
Q
tạm thời
A
temporary
15
Q
liên quan
A
relevant
16
Q
tiến sỹ
A
PhD
17
Q
học phí
A
tuition
18
Q
chủ đề
A
theme/topic
19
Q
quá trình
A
process
20
Q
yếu tố
A
element
21
Q
tương tác
A
interactive
22
Q
tương lai
A
future
23
Q
tích hợp
A
intergrate
24
Q
toàn cảnh
A
overview
25
Q
bức tranh
A
picture
26
Q
bảng xếp hạng
A
charts