Foreign Relations Flashcards
1
Q
quá trình
A
process
2
Q
sự kiện
A
event
3
Q
bị hoãn
A
delayed/postponed
4
Q
nhà phân tích
A
analyst
5
Q
tiếp cận
A
approach
6
Q
biểu tượng
A
symbol
7
Q
tiến hành
A
conduct/proceed
8
Q
tình trạng
A
status
9
Q
ban bố
A
promulgate
10
Q
tường thuật
A
report/news
11
Q
trực tiếp
A
live/real-time
12
Q
thành viên
A
member
13
Q
công bố
A
announced
14
Q
cử ̣ đoàn
A
delegation
15
Q
gây ngăn trở
A
hindering/preventing/interfering
16
Q
ban hành
A
to issue
17
Q
công hàm
A
diplomatic note
18
Q
ranh giới
A
demarche
19
Q
phái đoàn
A
delegation
20
Q
Liên Hợp Quốc
A
United Nations
21
Q
bác bỏ
A
reject/refute
22
Q
các yêu sách
A
claims
23
Q
động thái
A
move
24
Q
kênh truyền hình
A
TV channel
25
Q
lập trường
A
stance/viewpoint
26
Q
phản hồi
A
feedback/response
27
Q
dệ trinh
A
submit
28
Q
thường trực
A
Mission
29
Q
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
A
People’s Republic of China
30
Q
văn bản
A
documents
31
Q
lưu hành
A
circulate
32
Q
tuyên bố
A
declare
33
Q
đề nghị
A
suggest