Military/Police Flashcards
1
Q
diếu hành
A
parade/march
2
Q
sáp nhập
A
annex
3
Q
lãnh thổ
A
territory
4
Q
huy chương
A
medal
5
Q
pháp bảo
A
protection
6
Q
phong tỏa
A
blockade/sanctions
7
Q
bí ẩn
A
secret/mystery
8
Q
tội ác
A
crime
9
Q
cảnh báo
A
warning
10
Q
Bộ Quốc phòng
A
Ministry of Defense
11
Q
cuộc tập
A
training/drills
12
Q
trận
A
battle/match
13
Q
báo động
A
alert
14
Q
thời chiến
A
wartime
15
Q
vi phạm
A
violate
16
Q
chủ quyền
A
sovereignty
17
Q
quyền tài phán
A
jurisdiction
18
Q
nguyên soái
A
Marshal
19
Q
cuộc điêu tra
A
investigation
20
Q
căng thẳng
A
tensions
21
Q
hùng
A
hero
22
Q
hình sự
A
criminal
23
Q
xâm hại
A
abuse
24
Q
xâm
A
tattoo
25
Q
hại
A
abuse
26
Q
phủ bạt
A
cover (physically, ie. with canvas)
27
Q
người giải phóng
A
liberator
28
Q
Hồng quân
A
Red Army
29
Q
Đại tứơng
A
General
30
Q
tổng tư lệnh liên quân
A
Commander in Chief
31
Q
mặt trận
A
battle front
32
Q
cử
A
dispatch