Media Flashcards
1
Q
phương tiện truyền tông nhà nước
A
state media
2
Q
khảo sát
A
survey
3
Q
tiết lộ
A
disclosure
4
Q
thay mặt
A
on behalf of
5
Q
bày tỏ
A
expressed
6
Q
qúy vị
A
ladies and gentlemen
7
Q
bình luận
A
comment
8
Q
nêu trên
A
aforementioned
9
Q
dư luận
A
fame
10
Q
công
A
public
11
Q
thực tế
A
reality
12
Q
chỉ ra
A
point out
13
Q
hiện tại
A
present (now)
14
Q
trình bày
A
present (as in presentation)
15
Q
bởi lẽ
A
because