Movies - Films Flashcards
Romantic Comedies= “Romcoms”
Phim hài lãng mạn= “Phim hài tình cảm”
Cheesy
sến
Adorable
Đáng yêu
Entertaining
Giải trí
Predictable
dự đoán
Dramas
phim chính kịch
Intense
Mãnh liệt
Poignant
thấm thía
Historically accurate
Lịch sử chính xác
Fascinating
Lôi cuốn
Comedies
phim hài
Hilarious
Vui vẻ
Hysterical
cuồng loạn
Amusing
Vui
Funny
Vui
Humorous
Khôi hài
Thrillers
kinh dị
Suspenseful/full of suspense
Hồi hộp/đầy hồi hộp
Unpredictable
Không thể đoán trước
Action-packed
đầy hành động
thrilling
kịch tính
Horror films
Phim kinh dị
Terrifying
đáng sợ
Horrifying
kinh hoàng
Frightening
Đáng sợ
Shocking
gây sốc
Science Fiction
Khoa học viễn tưởng
Imaginative
giàu trí tưởng tượng
Creative
Sáng tạo
Mind-blowing
Tâm trí thổi
Inventive
sáng tạo
Romances:
Lãng mạn:
Endearing
quý mến
full of emotion
đầy cảm xúc
soppy= too soft and romantic
soppy = quá nhẹ nhàng và lãng mạn
cheesy= low quality or stereotypical
cheesy = chất lượng thấp hoặc khuôn mẫu
cliche= unoriginal or overused
sáo rỗng = không nguyên bản hoặc bị lạm dụng
Sci-Fi films
Phim khoa học viễn tưởng
Adventure movies
Phim phiêu lưu
Historical films Fantasy films
Phim cổ trang Phim giả tưởng
Crime movies
phim tội phạm
• I am big on _____
• Tôi quan trọng về _____
• I am keen on ____
• Tôi quan tâm đến ____
• I am a big fan of ____
• Tôi là một người hâm mộ lớn của ____