Movies - Films Flashcards
1
Q
Romantic Comedies= “Romcoms”
A
Phim hài lãng mạn= “Phim hài tình cảm”
2
Q
Cheesy
A
sến
3
Q
Adorable
A
Đáng yêu
4
Q
Entertaining
A
Giải trí
5
Q
Predictable
A
dự đoán
6
Q
Dramas
A
phim chính kịch
7
Q
Intense
A
Mãnh liệt
8
Q
Poignant
A
thấm thía
9
Q
Historically accurate
A
Lịch sử chính xác
10
Q
Fascinating
A
Lôi cuốn
11
Q
Comedies
A
phim hài
12
Q
Hilarious
A
Vui vẻ
13
Q
Hysterical
A
cuồng loạn
14
Q
Amusing
A
Vui
15
Q
Funny
A
Vui
16
Q
Humorous
A
Khôi hài
17
Q
Thrillers
A
kinh dị
18
Q
Suspenseful/full of suspense
A
Hồi hộp/đầy hồi hộp
19
Q
Unpredictable
A
Không thể đoán trước
20
Q
Action-packed
A
đầy hành động
21
Q
thrilling
A
kịch tính
22
Q
Horror films
A
Phim kinh dị
23
Q
Terrifying
A
đáng sợ
24
Q
Horrifying
A
kinh hoàng
25
Frightening
Đáng sợ
26
Shocking
gây sốc
27
Science Fiction
Khoa học viễn tưởng
28
Imaginative
giàu trí tưởng tượng
29
Creative
Sáng tạo
30
Mind-blowing
Tâm trí thổi
31
Inventive
sáng tạo
32
Romances:
Lãng mạn:
33
Endearing
quý mến
34
full of emotion
đầy cảm xúc
35
soppy= too soft and romantic
soppy = quá nhẹ nhàng và lãng mạn
36
cheesy= low quality or stereotypical
cheesy = chất lượng thấp hoặc khuôn mẫu
37
cliche= unoriginal or overused
sáo rỗng = không nguyên bản hoặc bị lạm dụng
38
Sci-Fi films
Phim khoa học viễn tưởng
39
Adventure movies
Phim phiêu lưu
40
Historical films Fantasy films
Phim cổ trang Phim giả tưởng
41
Crime movies
phim tội phạm
42
• I am big on _____
• Tôi quan trọng về _____
43
• I am keen on ____
• Tôi quan tâm đến ____
44
• I am a big fan of ____
• Tôi là một người hâm mộ lớn của ____
45
• I am fond of _____
• Tôi thích _____
46
• I am really into _____
• Tôi thực sự thích _____
47
• I’m partial to _____
• Tôi ủng hộ _____
48
• I’m a die hard fan of_____
• Tôi là fan cứng của _____
49
Good way to paraphrase
Cách tốt để diễn giải
50
I don’t know the name in English, but in Spanish it is_____
Tôi không biết tên trong tiếng Anh, nhưng trong tiếng Tây Ban Nha thì đó là _____
51
If I am not mistaken, it’s called _____
Nếu tôi không nhầm, nó được gọi là _____
52
If my memory serves me right, I think in English it’s called ____ or something like that.
Nếu trí nhớ của tôi không sai, tôi nghĩ trong tiếng Anh nó được gọi là ____ hoặc đại loại như thế.
53
If I remember correctly, I think in English it’s called ____ or something like that.
Nếu tôi nhớ không lầm, tôi nghĩ trong tiếng Anh nó được gọi là ____ hoặc đại loại như vậy.
54
I can’t quite remember the actor’s name but he was great…
Tôi không thể nhớ tên diễn viên nhưng anh ấy rất tuyệt…
55
It’s on the tip of my tongue
Nó trên đầu lưỡi của tôi
56
To be on the tip of your tongue = something you almost remember, but cannot speak out.
To be on the tip = điều bạn gần như nhớ, nhưng không thể nói ra.
57
The setting
Cài đặt
58
It’s set in space
Nó được đặt trong không gian
59
It’s set in the 15th century
Nó lấy bối cảnh vào thế kỷ 15
60
It’s set during the first world war
Nó được thiết lập trong chiến tranh thế giới thứ nhất
61
To be set = to take place
Được thiết lập = diễn ra
62
The Characters
Các nhân vật
63
“The main character is a boy who was bit by a spider”
“Nhân vật chính là một cậu bé bị nhện cắn”
64
A protagonist (hero/heroine of the story)
Một nhân vật chính (anh hùng / nữ anh hùng của câu chuyện)
65
An antihero/antiheroine – a main character who does not have the expected qualities of a hero such as brave, strong and beautiful.
An antihero/antiheroine – một nhân vật chính không có những phẩm chất cần có của một anh hùng như dũng cảm, mạnh mẽ và xinh đẹp.
66
An antagonist (villain) – baddie, the bad person
Nhân vật phản diện (nhân vật phản diện) – baddie, người xấu
67
The Soundtrack
nhạc phim
68
engaging,
hấp dẫn,
69
catchy
làm say mê
70
enchanting
mê hoặc
71
impressive
ấn tượng
72
upbeat
lạc quan
73
lively
sống động
74
The Plot
cốt truyện
75
Plot (n.) = storyline
Cốt truyện (n.) = cốt truyện
76
fast-paced
nhịp độ nhanh
77
intricate
phức tạp
78
complex
phức tạp
79
It has a plot with twists and turns
Nó có một cốt truyện với những khúc ngoặt
80
over-complicated (too much, negative)
quá phức tạp (quá nhiều, tiêu cực)
81
intriguing (makes you curious)
hấp dẫn (khiến bạn tò mò)
82
full of suspense
đầy hồi hộp
83
It keeps you on your toes
Nó giữ cho bạn trên ngón chân của bạn
84
It has a twist at the end = an unexpected ending
Nó có một bước ngoặt ở cuối = một kết thúc bất ngờ
85
It has amazing stunts
Nó có những pha nguy hiểm tuyệt vời
86
I love the frantic car chases
Tôi yêu những cuộc rượt đuổi xe điên cuồng
87
A sequel – the follow-up movie
Phần tiếp theo – bộ phim tiếp theo
88
Film popularity
phim nổi tiếng
89
An award-winning film (e.g. ‘Parasite’ from Korea)
Một bộ phim đoạt giải thưởng (ví dụ: ‘Ký sinh trùng’ của Hàn Quốc)
90
It’s a blockbuster = very successful
Đó là một bộ phim bom tấn = rất thành công
91
It’s a box-office hit = made a lot of money
Đó là một thành công phòng vé = kiếm được rất nhiều tiền
92
It was a flop = unsuccessful
Đó là một thất bại = không thành công
93
The movie flopped = it was unsuccessful
Bộ phim thất bại = nó không thành công
94
Making Recommendations
Làm một cuộc giới thiệu
95
You should watch Spiderman
bạn nên xem người nhện
96
If I were you, I would watch Spiderman
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xem người nhện
97
I recommend you watch Spiderman
Tôi khuyên bạn nên xem Người nhện
98
I suggest you watch Spiderman
Tôi khuyên bạn nên xem Người nhện
99
I recommend watching Superman
Tôi khuyên bạn nên xem Superman
100
I suggest watching Superman
Tôi đề nghị xem Superman
101
It’s worth watching
Nó rất đáng xem
102
It’s well worth watching
Nó rất đáng xem
103
heartbreaking: that breaks your heart and evokes sad emotions.
đau lòng: làm tan nát trái tim bạn và gợi lên những cảm xúc buồn bã.
104
When my aunt watched "Titanic" she cried all day! It's such a heartbreaking film.
Khi cô tôi xem "Titanic", cô ấy đã khóc cả ngày! Đó là một bộ phim đau lòng.
105
thought-provoking: a book or film that makes you think of new ideas or that changes your attitude to something.
kích thích tư duy: một cuốn sách hoặc bộ phim khiến bạn nghĩ ra những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ của bạn đối với điều gì đó.
106
Ray Bradbury's novel "Fahrenheit 451" is deeply thought-provoking. I had to rethink my attitude to legislation and censorship after I read it.
Cuốn tiểu thuyết "Fahrenheit 451" của Ray Bradbury kích thích tư duy sâu sắc. Tôi đã phải suy nghĩ lại về thái độ của mình đối với luật pháp và kiểm duyệt sau khi đọc nó.
107
gripping [adj]: something that is gripping is so interesting or exciting that it holds your attention completely.
hấp dẫn [adj]: thứ gì đó hấp dẫn hoặc thú vị đến mức nó hoàn toàn thu hút sự chú ý của bạn.
108
premiere [v]: if a show, film, etc. premieres or if it is premiered, the first public performance or showing takes place.
buổi ra mắt [v]: nếu một chương trình, bộ phim, v.v. được công chiếu lần đầu hoặc nếu nó được công chiếu lần đầu, thì buổi biểu diễn hoặc buổi chiếu công khai đầu tiên sẽ diễn ra.
109
Practise:
Describe a film that you have seen recently. You should say:
- what type of film it is
- what it is about
- where you saw it
And say what you thought about it.
-
110
Describe a film that you enjoyed. You should say:
- what type of film it is
- what it is about
- when you saw it
And say why you liked it
-
111
Describe a film that you did not like. You should say:
- what type of film it is
- what it is about
- when you saw it
And say why you didn’t like it
-