Lingo App 9-12 Flashcards
1
Q
Few
A
Một vài
2
Q
Listen
A
Nghe
3
Q
Speak
A
Nói
4
Q
Go
A
Đi
5
Q
Come
A
Dến
6
Q
Boss
A
Ông chủ
7
Q
Secretary
A
Thư ký
8
Q
Worker
A
Công nhân
9
Q
Employee
A
Nhân viên
10
Q
Meeting room
A
Phòng họp
11
Q
Workshop
A
Xưởng
12
Q
Many
A
nhiều
13
Q
How are you?
A
Chị khoẻ không?
14
Q
My name is Olivier
A
Tôi tên Olivier
15
Q
Nice to meet you
A
Hân hạnh được biết chị
16
Q
Goodbye
A
Tạm biệt
17
Q
Not
A
Không
18
Q
Factory
A
Nhà máy
19
Q
Office
A
Văn phòng
20
Q
Car park
A
Bãi đỗ xe
21
Q
Telephone
A
Điện thoại
22
Q
Mobile phone
A
Điện thoại di động
23
Q
Computer
A
Máy vi tính
24
Q
Hello
A
Chào anh