Chapter 3 Flashcards
1
Q
December
A
Tháng Mười Hai
Tháng Chạp
2
Q
Pupil, Student
A
Học sinh
3
Q
January
A
Tháng một
Tháng Giêng
4
Q
First, Best, Most
A
nhất
5
Q
Summer
A
Mùa hè
6
Q
Autumn
A
Mùa thu
7
Q
Winter
A
Mùa đông
8
Q
Spring
A
Mùa xuân
9
Q
Cry
A
Khóc
10
Q
Laugh
A
cười
11
Q
Night
A
Ban đêm
12
Q
Day
A
Ban ngày
13
Q
Can
A
có thể
14
Q
Use
A
sử dụng
15
Q
See
A
nhìn
16
Q
Cheap
A
Rẻ
17
Q
Expensive
A
đắt tiền
18
Q
Enjoy!
A
Chúc vui vẻ!
Đi chơi vui vẻ (when going out)!
19
Q
1980
A
năm một nghìn chín trăm tám mươi
20
Q
How many / how much
A
Bao nhiêu