Chapter 3 Flashcards
1
Q
December
A
Tháng Mười Hai
Tháng Chạp
2
Q
Pupil, Student
A
Học sinh
3
Q
January
A
Tháng một
Tháng Giêng
4
Q
First, Best, Most
A
nhất
5
Q
Summer
A
Mùa hè
6
Q
Autumn
A
Mùa thu
7
Q
Winter
A
Mùa đông
8
Q
Spring
A
Mùa xuân
9
Q
Cry
A
Khóc
10
Q
Laugh
A
cười
11
Q
Night
A
Ban đêm
12
Q
Day
A
Ban ngày
13
Q
Can
A
có thể
14
Q
Use
A
sử dụng
15
Q
See
A
nhìn
16
Q
Cheap
A
Rẻ
17
Q
Expensive
A
đắt tiền
18
Q
Enjoy!
A
Chúc vui vẻ!
Đi chơi vui vẻ (when going out)!
19
Q
1980
A
năm một nghìn chín trăm tám mươi
20
Q
How many / how much
A
Bao nhiêu
21
Q
Newspaper
A
Báo
22
Q
Big/large
A
lớn
23
Q
What number / what size ?
A
số mấy
24
Q
to paint
A
sơn
25
Thousand
ngàn
| một nghìn
26
To add
thêm
27
Night
đêm
28
Ice cream
Kem
29
to embrace
ôm
30
Prawn
con tôm
31
to look after
trông nom
32
to hold hands
cầm tay
33
tooth pick
tăm
34
fried noodles
mì xào
35
A plate
đĩa
36
Fried rice
cơm chiên
37
lemon juice
nước chanh
38
orange juice
nước cam
39
uncle
bác / chú
40
Smoke
khói
41
Parents
Cha mẹ
42
Bottle
chai
43
to concentrate
chăm chú
44
aunt
cô / dì
45
petroleum
dầu hoả
46
to spell
đánh vần
47
lamp
đèn
48
to smell
ngửi
49
grandparents
ông bà
50
to gather
quây quần