Chapter 3 Flashcards
December
Tháng Mười Hai
Tháng Chạp
Pupil, Student
Học sinh
January
Tháng một
Tháng Giêng
First, Best, Most
nhất
Summer
Mùa hè
Autumn
Mùa thu
Winter
Mùa đông
Spring
Mùa xuân
Cry
Khóc
Laugh
cười
Night
Ban đêm
Day
Ban ngày
Can
có thể
Use
sử dụng
See
nhìn
Cheap
Rẻ
Expensive
đắt tiền
Enjoy!
Chúc vui vẻ!
Đi chơi vui vẻ (when going out)!
1980
năm một nghìn chín trăm tám mươi
How many / how much
Bao nhiêu
Newspaper
Báo
Big/large
lớn
What number / what size ?
số mấy
to paint
sơn
Thousand
ngàn
một nghìn
To add
thêm
Night
đêm
Ice cream
Kem
to embrace
ôm
Prawn
con tôm
to look after
trông nom
to hold hands
cầm tay
tooth pick
tăm
fried noodles
mì xào
A plate
đĩa
Fried rice
cơm chiên
lemon juice
nước chanh
orange juice
nước cam
uncle
bác / chú
Smoke
khói
Parents
Cha mẹ
Bottle
chai
to concentrate
chăm chú
aunt
cô / dì
petroleum
dầu hoả
to spell
đánh vần
lamp
đèn
to smell
ngửi
grandparents
ông bà
to gather
quây quần