Lingo App 1-4 Flashcards
1
Q
Woman
A
Phụ nữ
2
Q
Man
A
Đàn ông
3
Q
Boy
A
Cậu bé
4
Q
Girl
A
Cô bé
5
Q
Bicycle
A
Xe đạp
6
Q
Ship
A
Tàu thủy
7
Q
(actions that happened in the past)
A
đã
8
Q
(actions happening in the present)
A
đang
9
Q
(actions happening in the future)
A
sẽ
10
Q
A man and a boy
A
Người đàn ông và cậu bé
11
Q
A woman and a man
A
Người phụ nữ và người đàn ông
12
Q
Sit
A
Ngồi
13
Q
Stand
A
Đứng
14
Q
Walk
A
Đi bộ
15
Q
Jump
A
Nhảy
16
Q
Lay
A
Nằm
17
Q
Run
A
Chạy
18
Q
And
A
và
19
Q
Train
A
Tàu hỏa
20
Q
Plane
A
Máy bay
21
Q
Car
A
Xe ô tô
22
Q
Ball
A
Quả bóng
23
Q
Truck
A
Xe tải
24
Q
On (preposition)
A
Trên
25
Q
In (preposition)
A
Trong
26
Q
Under (preposition)
A
dưới
27
Q
At (preposition)
A
Tại
28
Q
Bus station
A
Trạm xe buýt
29
Q
Train station
A
Ga tàu hỏa
30
Q
Baby
A
Em bé
31
Q
Bus
A
Xe buýt