Lingo App 13-18 Flashcards
1
Q
2
A
Hai
2
Q
3
A
Ba
3
Q
4
A
Bốn
4
Q
5
A
Năm
5
Q
6
A
Sáu
6
Q
What are you wearing?
A
Anh đang mặc gì
7
Q
Trousers
A
Quần cộc
8
Q
Shirt
A
Áo sơ mi
9
Q
T-Shirt
A
Áo thun
10
Q
Wear
A
Mặc
11
Q
Put on
A
Mặc vào
12
Q
Take off
A
Cởi
13
Q
1
A
Một
14
Q
Adding word to make a sentence cute
A
Nhé
15
Q
To have
A
Có
16
Q
I understand
A
Tôi hiểu mà
17
Q
8
A
Tám
18
Q
9
A
Chín