Chapter 2 Flashcards
to have a meal
ăn cơm
foot
bàn chân
goat
con dê
cicada
con ve
a glass
cái ly
bamboo
cây tre
to meet
gặp
hat
mũ
mouth
miệng
vietnamese hat
nón lá
button
nút áo
railway station
nhà ga
pear
quả lê
weight
quả cân
to introduce
giới thiệu
it’s a pleasure / it’s nice
hân hạnh
bath towel
khăn tắm
custard-apple
quả na
to have a shower / bath
tắm
nurse
y tá
100
một trăm
To have lunch
ăn trưa
By
bằng
Afternoon
Chiều
Door
cữa
early
sớm
Restaurant
tiệm ăn
to close
đóng
every day
hàng ngày
at (time)
lúc
to open
mở
From
từ
to go home
về nhà
car
xe hơi
School
Trường
Chair
cái ghế
boat
thuyền
to play
chơi
to go to the market
đi chợ
to think
nghĩ
Sunny
nắng
windy
gió lộng
Rainy
trời mưa
Snowy
Phủ tuyết
Clothes
quần áo
go for a walk
đi dạo
vacation
kì nghỉ
Yesterday
hôm qua
Tomorrow
ngày mai
Today
Hôm nay