Chapter 2 Flashcards
1
Q
to have a meal
A
ăn cơm
2
Q
foot
A
bàn chân
3
Q
goat
A
con dê
4
Q
cicada
A
con ve
5
Q
a glass
A
cái ly
6
Q
bamboo
A
cây tre
7
Q
to meet
A
gặp
8
Q
hat
A
mũ
9
Q
mouth
A
miệng
10
Q
vietnamese hat
A
nón lá
11
Q
button
A
nút áo
12
Q
railway station
A
nhà ga
13
Q
pear
A
quả lê
14
Q
weight
A
quả cân
15
Q
to introduce
A
giới thiệu
16
Q
it’s a pleasure / it’s nice
A
hân hạnh
17
Q
bath towel
A
khăn tắm
18
Q
custard-apple
A
quả na
19
Q
to have a shower / bath
A
tắm
20
Q
nurse
A
y tá
21
Q
100
A
một trăm
22
Q
To have lunch
A
ăn trưa
23
Q
By
A
bằng
24
Q
Afternoon
A
Chiều
25
Door
cữa
26
early
sớm
27
Restaurant
tiệm ăn
28
to close
đóng
29
every day
hàng ngày
30
at (time)
lúc
31
to open
mở
32
From
từ
33
to go home
về nhà
34
car
xe hơi
35
School
Trường
36
Chair
cái ghế
37
boat
thuyền
38
to play
chơi
39
to go to the market
đi chợ
40
to think
nghĩ
41
Sunny
nắng
42
windy
gió lộng
43
Rainy
trời mưa
44
Snowy
Phủ tuyết
45
Clothes
quần áo
46
go for a walk
đi dạo
47
vacation
kì nghỉ
48
Yesterday
hôm qua
49
Tomorrow
ngày mai
50
Today
Hôm nay