Chapter 2 Flashcards
1
Q
to have a meal
A
ăn cơm
2
Q
foot
A
bàn chân
3
Q
goat
A
con dê
4
Q
cicada
A
con ve
5
Q
a glass
A
cái ly
6
Q
bamboo
A
cây tre
7
Q
to meet
A
gặp
8
Q
hat
A
mũ
9
Q
mouth
A
miệng
10
Q
vietnamese hat
A
nón lá
11
Q
button
A
nút áo
12
Q
railway station
A
nhà ga
13
Q
pear
A
quả lê
14
Q
weight
A
quả cân
15
Q
to introduce
A
giới thiệu
16
Q
it’s a pleasure / it’s nice
A
hân hạnh
17
Q
bath towel
A
khăn tắm
18
Q
custard-apple
A
quả na
19
Q
to have a shower / bath
A
tắm
20
Q
nurse
A
y tá