Lingo App 5-8 Flashcards
1
Q
Cooking
A
Nấu ăn
2
Q
Drinking
A
Uống
3
Q
Eating
A
ăn
4
Q
Chair
A
Ghế
5
Q
Table
A
Bàn
6
Q
Sofa
A
Ghế sofa
7
Q
What is the woman doing?
A
Người phụ nữ đang làm gì?
8
Q
Where? (Question word)
A
đâu
9
Q
Where is the boy?
A
Cậu bé ở đâu?
10
Q
House
A
Nhà
11
Q
Garage
A
Ga ra
12
Q
Kitchen
A
Nhà bếp
13
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
14
Q
Bathroom
A
Phòng tắm
15
Q
Living room
A
Phòng khách
16
Q
What (question word)
A
Gì
17
Q
What colour is the car?
A
Xe ô tô màu gì
18
Q
White
A
Màu trắng
19
Q
Black
A
Màu đen
20
Q
Red
A
Màu đỏ
21
Q
Yellow
A
Màu vàng
22
Q
Green
A
Màu xanh lá cây
23
Q
Blue
A
Màu xanh
24
Q
What is the man eating?
A
Người đàn ông đang ăn gì?
25
Q
Bread
A
Bánh mì
26
Q
Meat
A
Thịt
27
Q
Soup
A
Canh
28
Q
Fruit
A
Trái cây
29
Q
Salad
A
Xà lách
30
Q
Vegetables
A
Rau