Chapter 5 Flashcards
1
Q
To try on, test
A
Thử
2
Q
Large, big
A
rộng
3
Q
couple
A
vợ chồng
4
Q
to text message
A
nhắn tin
5
Q
Document
A
tài liệu
6
Q
University
A
đại học
7
Q
company
A
công ty
8
Q
sleepy
A
buồn ngủ
9
Q
Experience
A
kinh nghiệm
10
Q
Job
A
công việc
11
Q
to argue
A
cãi nhau
12
Q
opportunity
A
cơ hội
13
Q
to break up
A
Chia tay
14
Q
to congratulate
A
chúc mừng
15
Q
information
A
thông tin
16
Q
heart
A
trái tim
17
Q
to take a photo
A
chụp ảnh
18
Q
message
A
tin nhắn
19
Q
To think
A
suy nghĩ
20
Q
alone
A
một mình
21
Q
To talk
A
nói chuyện
22
Q
mirror
A
gương
23
Q
Bed
A
giường
24
Q
Storm
A
bão
25
to kiss
hôn
26
Drug (medicine)
thuốc
27
Paint
vẽ
28
Wedding
Cưới
29
Rose
bông hồng
30
Tooth
Cái răng
31
there
đấy/đó
32
to go by
đi bằng
33
to lift
nâng
34
river
sông
35
It's sunny
trời nắng
36
The moon
vầng trăng
37
supermarket
siêu thị
38
Half
nửa
39
Fish sauce
nước mắm
40
Clean
sạch sẽ
41
Not yet
chưa
42
Lately, recently
vừa rồi
43
Wall
tường
44
Culture
văn hoá
45
Tell, mean, say, explain
bảo
46
Owner
chủ
47
Praise, compliment
khen
48
Onion
hành
49
Potato
khoai tây
50
tomato
cà chua