Chapter 5 Flashcards
1
Q
To try on, test
A
Thử
2
Q
Large, big
A
rộng
3
Q
couple
A
vợ chồng
4
Q
to text message
A
nhắn tin
5
Q
Document
A
tài liệu
6
Q
University
A
đại học
7
Q
company
A
công ty
8
Q
sleepy
A
buồn ngủ
9
Q
Experience
A
kinh nghiệm
10
Q
Job
A
công việc
11
Q
to argue
A
cãi nhau
12
Q
opportunity
A
cơ hội
13
Q
to break up
A
Chia tay
14
Q
to congratulate
A
chúc mừng
15
Q
information
A
thông tin
16
Q
heart
A
trái tim
17
Q
to take a photo
A
chụp ảnh
18
Q
message
A
tin nhắn
19
Q
To think
A
suy nghĩ
20
Q
alone
A
một mình