Chapter 4 Flashcards
1
Q
to iron
A
ủi
2
Q
pleasant
A
vui vẻ
3
Q
to practice
A
tập
4
Q
Somebody
A
có ai
5
Q
nobody
A
Không có ai
Không có người
6
Q
Chopsticks
A
đôi đũa
7
Q
To sing
A
ca hát
8
Q
to tie
A
cột
9
Q
Belt
A
dây nịt
10
Q
To wait
A
đợi
11
Q
to agree
A
đồng ý
12
Q
to end, finish
A
hết
13
Q
To suck
A
hút
14
Q
traffic jam
A
kẹt xe
15
Q
to shout
A
la hét
16
Q
to skin
A
lột vỏ
17
Q
a moment
A
một chút
18
Q
Dead person
A
người chết
19
Q
Buddha
A
Phật
20
Q
to pour
A
rót