Chapter 4 Flashcards
1
Q
to iron
A
ủi
2
Q
pleasant
A
vui vẻ
3
Q
to practice
A
tập
4
Q
Somebody
A
có ai
5
Q
nobody
A
Không có ai
Không có người
6
Q
Chopsticks
A
đôi đũa
7
Q
To sing
A
ca hát
8
Q
to tie
A
cột
9
Q
Belt
A
dây nịt
10
Q
To wait
A
đợi
11
Q
to agree
A
đồng ý
12
Q
to end, finish
A
hết
13
Q
To suck
A
hút
14
Q
traffic jam
A
kẹt xe
15
Q
to shout
A
la hét
16
Q
to skin
A
lột vỏ
17
Q
a moment
A
một chút
18
Q
Dead person
A
người chết
19
Q
Buddha
A
Phật
20
Q
to pour
A
rót
21
Q
to be free
A
rỗi
22
Q
to wash
A
rửa
23
Q
to change
A
thay
24
Q
chilli
A
trái ớt
25
to throw away
vứt bỏ
26
about, approximately
Vào khoảng
27
When?
Khi nào
28
Weekend
cuối tuần
29
Food
Món ăn
| Đồ ăn
30
Music
nhạc
31
Garden
vườn
32
thin, skinny
gầy
33
Wallet
Cái bóp
34
suitcase
cái cặp
35
box
cái hộp
36
catch
chụp
37
to go to the movies
đi xem chiếu bóng
38
competition
giải
39
good, interesting
hay
40
to yawn
ngáp
41
holidays
ngày nghỉ
42
thunderstorm
Sấm chớp
43
to fold
xếp
44
hospital
bệnh viện
45
to discount
bớt
46
picture
bức tranh
47
uniform
đồng phục
48
fixed price
đúng giá
49
photo
tấm hình
50
grey
xám