Chapter 4 Flashcards
to iron
ủi
pleasant
vui vẻ
to practice
tập
Somebody
có ai
nobody
Không có ai
Không có người
Chopsticks
đôi đũa
To sing
ca hát
to tie
cột
Belt
dây nịt
To wait
đợi
to agree
đồng ý
to end, finish
hết
To suck
hút
traffic jam
kẹt xe
to shout
la hét
to skin
lột vỏ
a moment
một chút
Dead person
người chết
Buddha
Phật
to pour
rót
to be free
rỗi
to wash
rửa
to change
thay
chilli
trái ớt
to throw away
vứt bỏ
about, approximately
Vào khoảng
When?
Khi nào
Weekend
cuối tuần
Food
Món ăn
Đồ ăn
Music
nhạc
Garden
vườn
thin, skinny
gầy
Wallet
Cái bóp
suitcase
cái cặp
box
cái hộp
catch
chụp
to go to the movies
đi xem chiếu bóng
competition
giải
good, interesting
hay
to yawn
ngáp
holidays
ngày nghỉ
thunderstorm
Sấm chớp
to fold
xếp
hospital
bệnh viện
to discount
bớt
picture
bức tranh
uniform
đồng phục
fixed price
đúng giá
photo
tấm hình
grey
xám