Chapter 6 Flashcards
1
Q
Basket
A
giỏ
2
Q
Soon
A
chẳng bao lâo
3
Q
to place, put
A
để
4
Q
Drive
A
lái
5
Q
Whenever, when
A
lúc nào
6
Q
Everything
A
đủ thứ
7
Q
To play piano
A
chơi dương cầm
8
Q
To do the garden
A
làm vườn
9
Q
Late
A
Trễ
10
Q
Early
A
sớm
11
Q
Subject
A
môn học
12
Q
to get up
A
Thức dậy
13
Q
Language
A
ngôn ngữ
14
Q
vehicle
A
phương tiện
15
Q
necessary, required
A
cần thiết
16
Q
really, very, truely
A
thật