Chapter 6 Flashcards
1
Q
Basket
A
giỏ
2
Q
Soon
A
chẳng bao lâo
3
Q
to place, put
A
để
4
Q
Drive
A
lái
5
Q
Whenever, when
A
lúc nào
6
Q
Everything
A
đủ thứ
7
Q
To play piano
A
chơi dương cầm
8
Q
To do the garden
A
làm vườn
9
Q
Late
A
Trễ
10
Q
Early
A
sớm
11
Q
Subject
A
môn học
12
Q
to get up
A
Thức dậy
13
Q
Language
A
ngôn ngữ
14
Q
vehicle
A
phương tiện
15
Q
necessary, required
A
cần thiết
16
Q
really, very, truely
A
thật
17
Q
suffering
A
đau khổ
18
Q
to have enough money
A
để có đủ tiền
19
Q
to explain
A
giải thích
20
Q
children
A
con cái
21
Q
respect
A
kính trọng
22
Q
to take care (of someone), feed
A
nuôi dưỡng
23
Q
together
A
nhau
24
Q
Reunite
A
đoàn tụ
25
Q
Recently
A
vừa mới
26
Q
news
A
tin
27
Q
how long?
A
Bao lâu
28
Q
cucumber
A
Dưa leo
29
Q
to lick
A
liếm
30
Q
a card
A
tấm thiệp
31
Q
to receive guests
A
tiếp khách
32
Q
to be away
A
xa
33
Q
guests
A
khách
34
Q
last week
A
tuần rồi
35
Q
Zoo
A
sở thú
36
Q
extremely
A
vô cùng
37
Q
healthy
A
khỏe mạnh
38
Q
happy, glad, blissful
A
sung sướng
39
Q
so-so
A
cũng tàm tạm
40
Q
to ask
A
hỏi