Lesson 8-9 Flashcards
1
Q
ngày kia
A
- the day after tomorrow
2
Q
tiết
A
- class, period
3
Q
nghỉ
A
- to take a break, to have a day off
4
Q
hôm nay
A
- today
5
Q
ngày mai
A
- tomorrow
6
Q
thứ
A
- day, order
7
Q
mấy
A
- how many, how much (alternative to bao nhieu)
8
Q
bài kiểm tra
A
- test, exam
9
Q
toàn
A
- math
10
Q
hôm nay là thứ mầy?
A
- what day is today?
11
Q
thứ mấ được nghỉ?
A
- when are the days off?
12
Q
mấy giờ tàu chạy?
A
- what time does the train leave?
13
Q
ba giờ mười lăm.
A
- 3:15
14
Q
bây giờ là mấy giờ?
A
- what time is it now?
15
Q
ba giờ rồi.
A
- it’s 3 already.