Lesson 6-7 Flashcards
1
Q
come in!
A
- mời vào
2
Q
please
A
- mời
3
Q
to come
A
- đến
4
Q
come in
A
- vào
5
Q
late
A
- muộn
6
Q
don’t worry/nevermind
A
- không sao
7
Q
sit
A
- ngồi
8
Q
to do
A
- làm
9
Q
job
A
- nghề
10
Q
teacher
A
- giáo viên
11
Q
about
A
- về
12
Q
industry
A
- ngành
13
Q
at, in
A
- ở
14
Q
company
A
- công ty
15
Q
which, what
A
- nào
16
Q
What do you do?
A
- chị làm nghề gì?
17
Q
I’m a teacher. And you?
A
- tôi làm giáo viên. Còn chị?
18
Q
I am in marketing.
A
- tôi làm về ngành marketing.
19
Q
What company are you working for?
A
- chị làm ở công ty nào vậy?
20
Q
Miss/young lady
A
- cô