Lesson 23 - Getting a Haircut Flashcards
1
Q
ngắn
A
- short
2
Q
hơn
A
- more
3
Q
được
A
- fine, okay, nice
4
Q
vai
A
- shoulder
5
Q
gội đầu
A
- to wash hair
6
Q
muốn
A
- to want
7
Q
cắt
A
- to cut
8
Q
tóc
A
- hair
9
Q
Chiếc áo này ngắn quá.
A
- This shirt is too short.
10
Q
Nhà mới của tôi rộng hơn nhà cũ.
A
- My new house is larger than the old one.
11
Q
Món này được đấy.
A
- This food is quite nice.
12
Q
Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
A
- He runs faster than me.
13
Q
Cô ấy ăn ít hơn tôi.
A
- She eats less than I do.
14
Q
gôi đầu
rửa bát
rửa mặt
rửa xe
A
- to wash hair
- to wash the dishes
- to wash the face
- to wash the car
15
Q
Cô ấy muốn ăn sô cô la.
A
- She wants to eat chocolate.
16
Q
Họ muốn học tiếng Nhật.
A
- They want to learn Japanese.
17
Q
Tôi muốn cắt tóc ạ.
A
- I want to have my hair cut.
18
Q
Vâng, mời chị ngồi đây ạ.
A
- Okay, please sit down here.
19
Q
Cảm ơn.
A
- Thank you.
20
Q
Chị muốn cắt kiểu gì ạ?
A
- Which style do you want?
21
Q
Cắt ngắn hơn ạ.
A
- Please make it shorter.
22
Q
Ngắn tới đâu thì được ạ?
A
- How short is fine?
23
Q
Tới ngang vai.
A
- To the shoulder.
24
Q
Vâng, mời chị vào gội đầu trước ạ.
A
- Okay, please come have your hair washed first.