Lesson 1-5 Flashcards
1
Q
I, me
A
- tôi
2
Q
name
A
- tên
3
Q
to be
A
- là
4
Q
you - (person with the same age with the speaker)
A
- bạn
5
Q
funny
A
- vui
6
Q
to meet
A
- gặp
7
Q
me too
A
- tôi cũng vậy
8
Q
goodbye, bye
A
- tạm biệt
9
Q
see you again
A
- hẹn gặp lại
10
Q
nice to meet you
A
- rất vui được gặp bạn
11
Q
mister, you (to an elder man or in formal situation)
A
- anh
12
Q
what
A
- gì
13
Q
miss, you (to an elder woman or in formal situation)
A
- chị
14
Q
to come
A
- đến
15
Q
from
A
- từ
16
Q
where
A
- đâu
17
Q
country
A
- nước