Lesson 13 - Booking a hotel room Flashcards
1
Q
Tôi muốn một phòng.
A
- I want a room
2
Q
Chị muốn phòng đơn hay phòng đôi ạ?
A
- Would you like a single or double room?
3
Q
Phòng đơn.
A
- A single room
4
Q
Chị muốn phòng hút thuốc hay không hút thuốc ạ?
A
- Would you like a smoking or a non-smoking room?
5
Q
Không hút thuốc.
A
- Non-smoking.
6
Q
Vâng, chị đợi một chút ạ.
A
- All right. Please wait a moment.
7
Q
muốn
A
- to want
8
Q
phòng
A
- room
9
Q
phòng đơn
A
- single room
10
Q
phòng đôi
A
- double room
11
Q
hút thuốc
A
- smoking, to smoke cigarette
12
Q
vâng
A
- yes
13
Q
đợi
A
- wait
14
Q
Tôi muốn gặp mẹ tôi.
A
- I want to see my mother.
15
Q
Ở đây không được hút thuốc.
A
- No smoking allowed here.
16
Q
Vâng, tôi đã đến đó một lần.
A
- Yes, I’ve been there once.
17
Q
Đợi tớ một chút nhé.
A
- wait for me for a minute (nhe makes it more intimate)
18
Q
Đợi tí nhé.
A
- hold on a second
19
Q
Tôi muốn một con cún.
A
- I want a puppy (con is a classifier for animals)
20
Q
Tôi muốn một cái áo mới.
A
- I want a new shirt. (cái is the classifier for objects)
21
Q
Tôi muốn một bạn gái. (this is wrong) Correct?
A
- Tôi muốn có bạn gái. (I want to have a girlfriend)