Lesson 21 - Getting Busy Flashcards
1
Q
Hi Lan, có rảng không? Đi xem phim đi.
A
- Hi Lan, are you free? Let’s go watch a movie.
2
Q
rảnh
A
- free, available
3
Q
buổi chiều
A
- afternoon
4
Q
đang
A
- in progress
5
Q
học
A
- to learn
6
Q
tiếng Anh
A
- “English” language
7
Q
gọi
A
- to call
8
Q
lại
A
- again
9
Q
làm phiền
A
- to disturb, to bother
10
Q
Đi vào buổi chiều được không?
A
- Can we go in the afternoon?
11
Q
Sao? Cậu bận à?
A
- Why? Are you busy?
12
Q
Ừ, tớ đang học tiếng Anh.
A
- Yes, I’m learning English.
13
Q
Vậy à? Xin lỗi đã làm phiền cậu nhé.
A
- Really? Sorry for disturbing you.
14
Q
Không sao, tẹo nữa tớ gọi lại nhé. Bye cậu.
A
- No problem. I’ll call you back in a while. Bye.
15
Q
Mai cậu rảnh thì đi chơi nhé.
A
- If you’re free tomorrow, let’s go out.
16
Q
Anh ta đang học tiếng Việt.
A
- He is learning Vietnamese.
17
Q
Tiếng Anh rất thông dụng trên thế giới.
A
- English is very popular in the world.
18
Q
Hãy đọc lại bài báo này đi.
A
- Read this article again.
19
Q
Xin đừng làm phiền tôi!
A
- Don’t disturb me.
20
Q
Cô ấy đang đọc sách.
A
- She is reading a book.
21
Q
Tiếng Nhật rất khó học.
A
- Japanese is very difficult to learn.
22
Q
Nếu cần hãy gọi tôi.
A
- Call me if it’s necessary.
23
Q
Hi vọng sớm gặp lại bạn!
A
- Hope to see you again soon!
24
Q
Cậu đang làm gì vậy?
A
- What are you doing.
25
Q
tẹo nữa
A
- a little/a bit
26
Q
làm lại
nói lại
gọi lại
quay lại
A
- do again
- say again
- call back
- turn back