Lesson 10-11 Flashcards
1
Q
Lâu rồi không gặp.
A
- Long time no see.
2
Q
Dạo này khoẻ không?
A
- How are you these days?
3
Q
Tớ khoẻ. Còn cậu thế nào?
A
- I’m fine. How are you?
4
Q
Tớ ổn. Cậu rảnh không? Đi cà phê đi.
A
- I’m ok. Are you free? Let’s go for some coffee.
5
Q
Đi cà phê
A
- to go for some coffee.
6
Q
rảnh
A
- free, available
7
Q
ổn
A
- okay, fine.
8
Q
khoẻ
A
- fine
9
Q
tớ
A
- I, me
10
Q
cậu
A
- you
11
Q
vẫn
A
- still
12
Q
thế nào
A
- how
13
Q
Xin hỏi, cái này bao nhiêu tiền?
A
- Excuse me, how much is this?
14
Q
Đắt quá. Giảm giá chút đi! 20 nghìn được không?
A
- So expensive. Can you lower the price a little bit? What about 20 thousand dong?
15
Q
Thôi cũng được.
A
- That’s fine.