L.B. Lesson 1 - What's Your Friends Name? Flashcards
1
Q
tham dự
A
- to attend
2
Q
hội thảo
A
- workshop
3
Q
lễ tân
A
- receptionist
4
Q
giới thiệu
A
- to introduce
5
Q
dồng nghiệp
A
- colleague
6
Q
du học
A
- to study abroad(du)
7
Q
nghiệp
A
- industry
8
Q
dạy
A
- teach
9
Q
chơi
A
- play
10
Q
xong
A
- accomplished
11
Q
ước mơ
A
- dream
12
Q
sinh viên
A
- student
13
Q
của nhiều
A
- of many
14
Q
làm gì ở đây
A
- do here
15
Q
với
A
- with