Lesson 16 - Asking Formal Questions in Vietnamese Flashcards
1
Q
Xin hỏi, gần đây có ngân háng náo không ạ?
A
- Excuse me, is there a bank near here?
2
Q
Có ngân hàng Vietcombank đấy.
A
- There’s a Vietcombank.
3
Q
Đi đến đấy như thế nào ạ?
A
- How can I get there?
4
Q
Đi thẳng 3 phút là đến.
A
- Go straight for three minutes and you’ll get there.
5
Q
Cảm ơn bác.
A
- Thank you uncle.
6
Q
bác
A
- uncle, aunt
7
Q
gần đay
A
- near here
8
Q
ngân hàng
A
- bank
9
Q
nào
A
- any
10
Q
đi
A
- to go, to come
11
Q
đây
A
- here
12
Q
như thế nào
A
- how
13
Q
thẳng
A
- straight
14
Q
đến
A
- to reach/arrive
15
Q
Chị làm ở đâu ạ?
A
- Where do you work, sister?
16
Q
Hôm nay tôi không ddeesn trường.
A
- I don’t go to school today.
17
Q
Mời bạn ngồi xuống đây.
A
- Please sit here.
18
Q
Nhà tôi cách đây 1 km.
A
- My house is 1km from here.
19
Q
Xin hỏi chị có biết nhà bạn Lan ở đâu không ạ?
A
- Excuse me, do you know where Lan’s house is?
20
Q
Món này nấu như thế nào?
A
- How can I cook this food?