KyungHee 1 (Day 9) Flashcards
Day 9
1
Q
베란다
A
Ban công
2
Q
사탕
A
Kẹo
3
Q
건기
A
Mùa khô
4
Q
우기
A
Mùa mưa
5
Q
반지
A
Nhẫn
6
Q
후추
A
Hạt tiêu
7
Q
칼
A
Dao
8
Q
사고
A
Tai nạn
9
Q
다치다
A
Bị thương
10
Q
새우
A
Con tôm
11
Q
게
A
Con cua
12
Q
피곤
A
Sự mệt mỏi
13
Q
건물
A
Tòa nhà
14
Q
코코넛
A
Quả dừa
15
Q
농부
A
Nông dân