KyungHee 1 (Day 9) Flashcards
Day 9
1
Q
베란다
A
Ban công
2
Q
사탕
A
Kẹo
3
Q
건기
A
Mùa khô
4
Q
우기
A
Mùa mưa
5
Q
반지
A
Nhẫn
6
Q
후추
A
Hạt tiêu
7
Q
칼
A
Dao
8
Q
사고
A
Tai nạn
9
Q
다치다
A
Bị thương
10
Q
새우
A
Con tôm
11
Q
게
A
Con cua
12
Q
피곤
A
Sự mệt mỏi
13
Q
건물
A
Tòa nhà
14
Q
코코넛
A
Quả dừa
15
Q
농부
A
Nông dân
16
Q
소방
A
Lính cứu hỏa
17
Q
사회
A
Xã hội
18
Q
치과의사
A
Nha sĩ
19
Q
환자
A
Bệnh nhân
20
Q
주유소
A
Trạm xăng
21
Q
탁자
A
Cái bàn
22
Q
현관
A
Lối vào
23
Q
말하기
A
Môn nói
24
Q
연습
A
Luyện tập
25
사거리
Ngã tư
26
놓치다
Lỡ, vuột mất
27
넘어지다
Ngã, té
28
강
Sông
29
소금
Muối
30
설탕
Đường
31
등록금
Học phí
32
장학금
Học bổng
33
실험
Thí nghiệm
34
중간고사
Thi giữa kỳ
35
기말고사
Thi cuối kỳ