KyungHee 1 (Day 3) Flashcards
Day 3
1
Q
재미
A
Sự thú vị
2
Q
맛
A
Vị
3
Q
어렵다
A
Khó
4
Q
쉅다
A
Dễ
5
Q
멀다
A
Xa
6
Q
가깝다
A
Gần
7
Q
덥다
A
Nóng
8
Q
춥다
A
Lạnh
9
Q
소개
A
Sự giới thiệu
10
Q
가치
A
Giá trị
11
Q
아까
A
Vừa mới nãy
12
Q
아가
A
Em bé
13
Q
꼬막
A
Sò huyết
14
Q
고막
A
Màng nhĩ
15
Q
꼬리
A
Đuôi
16
Q
고리
A
Móc xích
17
Q
음악
A
Âm nhạc
18
Q
음식
A
Thức ăn
19
Q
기온
A
Nhiệt độ
20
Q
편지
A
Bức thư
21
Q
도시
A
Thành phố
22
Q
소방서
A
Trạm cứu hỏa
23
Q
대사관
A
Đại sứ quán
24
Q
경찰서
A
Đồn cảnh sát
25
영화관
Rạp phim
26
지하철역
Ga tàu điện ngầm
27
세탁소
Tiệm giặt ủi
28
병원
Bệnh viện
29
꽃집
Tiệm hoa
30
공원
Công viên
31
도서관
Thư viện
32
시장
Chợ
33
마트 / 슈퍼마켓
Siêu thị
34
영화
Phim
35
안내
Thông báo
36
날씨
Thời tiết
37
계절
Mùa
38
봄
Mùa xuân
39
여름
Mùa hè
40
가을
Mùa thu
41
겨울
Mùa đông
42
마을
Làng xóm
43
정류소
Trạm, bến đỗ xe
44
조용하다
Yên tĩnh
45
싫어하다
Ghét
46
좋아하다
Thích
47
알다
Biết
48
모르다
Không biết
49
어깨
Vai
50
다리
Chân
51
이마
Trán
52
입
Miệng
53
턱
Cằm
54
혀
Lưỡi
55
주스
Nước ép
56
넥타이
Cà vạt
57
엘리베이터
Thang máy
58
에어건
Máy lạnh
59
시험
Bài thi
60
자주
Thường xuyên
61
가끔
Thỉnh thoảng
62
공부하다
Dạy học
63
전통
Truyền thống
64
노래
Bài hát
65
까치
Chim chích chòe
66
아름답다
Đẹp
67
이야기하다
Nói chuyện
68
무엇
Cái gì
69
고기
Thịt
70
생선
Cá tươi
71
기다리다
Đợi
72
맛있다
Ngon