KyungHee 1 (Day 3) Flashcards

Day 3

1
Q

재미

A

Sự thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

어렵다

A

Khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

쉅다

A

Dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

멀다

A

Xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

가깝다

A

Gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

덥다

A

Nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

춥다

A

Lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

소개

A

Sự giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

가치

A

Giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

아까

A

Vừa mới nãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

아가

A

Em bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

꼬막

A

Sò huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

고막

A

Màng nhĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

꼬리

A

Đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

고리

A

Móc xích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

음악

A

Âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

음식

A

Thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

기온

A

Nhiệt độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

편지

A

Bức thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

도시

A

Thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

소방서

A

Trạm cứu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

대사관

A

Đại sứ quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

경찰서

A

Đồn cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

영화관

A

Rạp phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

지하철역

A

Ga tàu điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

세탁소

A

Tiệm giặt ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

병원

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

꽃집

A

Tiệm hoa

30
Q

공원

A

Công viên

31
Q

도서관

A

Thư viện

32
Q

시장

A

Chợ

33
Q

마트 / 슈퍼마켓

A

Siêu thị

34
Q

영화

A

Phim

35
Q

안내

A

Thông báo

36
Q

날씨

A

Thời tiết

37
Q

계절

A

Mùa

38
Q

A

Mùa xuân

39
Q

여름

A

Mùa hè

40
Q

가을

A

Mùa thu

41
Q

겨울

A

Mùa đông

42
Q

마을

A

Làng xóm

43
Q

정류소

A

Trạm, bến đỗ xe

44
Q

조용하다

A

Yên tĩnh

45
Q

싫어하다

A

Ghét

46
Q

좋아하다

A

Thích

47
Q

알다

A

Biết

48
Q

모르다

A

Không biết

49
Q

어깨

A

Vai

50
Q

다리

A

Chân

51
Q

이마

A

Trán

52
Q

A

Miệng

53
Q

A

Cằm

54
Q

A

Lưỡi

55
Q

주스

A

Nước ép

56
Q

넥타이

A

Cà vạt

57
Q

엘리베이터

A

Thang máy

58
Q

에어건

A

Máy lạnh

59
Q

시험

A

Bài thi

60
Q

자주

A

Thường xuyên

61
Q

가끔

A

Thỉnh thoảng

62
Q

공부하다

A

Dạy học

63
Q

전통

A

Truyền thống

64
Q

노래

A

Bài hát

65
Q

까치

A

Chim chích chòe

66
Q

아름답다

A

Đẹp

67
Q

이야기하다

A

Nói chuyện

68
Q

무엇

A

Cái gì

69
Q

고기

A

Thịt

70
Q

생선

A

Cá tươi

71
Q

기다리다

A

Đợi

72
Q

맛있다

A

Ngon