KyungHee 1 (Day 7) Flashcards
Day 7
1
Q
세계
A
Thế giới
2
Q
지도
A
Bản đồ
3
Q
무료로
A
Miễn phí
4
Q
박물관
A
Bảo tàng
5
Q
이유
A
Lí do
6
Q
정오
A
12 giờ trưa
7
Q
열다
A
Mở, tổ chức
8
Q
방법
A
Phương pháp
9
Q
얼마 전
A
Cách đây không lâu
10
Q
휴무
A
Sự nghỉ làm
11
Q
만화책
A
Truyện tranh
12
Q
잇다
A
Nối tiếp
13
Q
맥주
A
Bia
14
Q
술
A
Rượu
15
Q
장마
A
Hoa hồng
16
Q
돈
A
Tiền
17
Q
유명한
A
Nổi tiếng
18
Q
특히
A
Đặc biệt
19
Q
어른
A
Người lớn
20
Q
어린이
A
Thiếu nhi, trẻ nhỏ
21
Q
어리다
A
Nhỏ tuổi
22
Q
빌리다
A
Mượn, thuê
23
Q
때문에
A
Vì, bởi vì
24
Q
남극
A
Nam Cực
25
북극
Bắc Cực
26
펭귄
Chim cánh cụt
27
기념품
Đồ lưu niệm
28
기념
Sự kỉ niệm
29
동안
trong vòng....
30
그만두다
Từ bỏ
31
그때까지
Cho đến lúc đó
32
자유롭
Tự do
33
소중하다
Quý giá, quý báu
34
바꾸다
Đổi, chuyển sang
35
지키다
Giữ gìn
36
보내다
Trải qua
37
초콜릿
Socola
38
발표
Sự công bố, phát biểu
39
공연
Buổi biểu diễn
40
소설책
Tiểu thuyết
41
중업원
Người phục vụ
42
손님
Khách hàng
43
갈아타다
Chuyển phương tiện
44
조심하다
Cẩn thận
45
다음
Tiếp theo
46
열차
Tàu hỏa
47
호선
Tuyến số
48
기차역
Ga xe lửa
49
내리다
Xuống, rơi
50
얼마나
Bao lâu, biết bao
51
곧
Sớm (soon)
52
정도
Mức độ, (about)
53
벌
Con ong, hình phạt
54
우선
Ưu tiên
55
수영하다
Bơi
56
시원하다
Mát mẻ
57
따뜻하다
Ấm áp
58
취미
Sở thích
59
부모님
Bố mẹ
60
거실
Phòng khách
61
동물
Động vật
62
채소
Rau củ
63
싱겁다
Nhạt
64
맵다
Cay
65
시다
Chua
66
쓰다
Đắng
67
달다
Ngọt