KyungHee 1 (Day 7) Flashcards

Day 7

1
Q

세계

A

Thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

지도

A

Bản đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

무료로

A

Miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

박물관

A

Bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

이유

A

Lí do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

정오

A

12 giờ trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

열다

A

Mở, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

방법

A

Phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

얼마 전

A

Cách đây không lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

휴무

A

Sự nghỉ làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

만화책

A

Truyện tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

잇다

A

Nối tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

맥주

A

Bia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

장마

A

Hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

유명한

A

Nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

특히

A

Đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

어른

A

Người lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

어린이

A

Thiếu nhi, trẻ nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

어리다

A

Nhỏ tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

빌리다

A

Mượn, thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

때문에

A

Vì, bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

남극

A

Nam Cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

북극

A

Bắc Cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

펭귄

A

Chim cánh cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

기념품

A

Đồ lưu niệm

28
Q

기념

A

Sự kỉ niệm

29
Q

동안

A

trong vòng….

30
Q

그만두다

A

Từ bỏ

31
Q

그때까지

A

Cho đến lúc đó

32
Q

자유롭

A

Tự do

33
Q

소중하다

A

Quý giá, quý báu

34
Q

바꾸다

A

Đổi, chuyển sang

35
Q

지키다

A

Giữ gìn

36
Q

보내다

A

Trải qua

37
Q

초콜릿

A

Socola

38
Q

발표

A

Sự công bố, phát biểu

39
Q

공연

A

Buổi biểu diễn

40
Q

소설책

A

Tiểu thuyết

41
Q

중업원

A

Người phục vụ

42
Q

손님

A

Khách hàng

43
Q

갈아타다

A

Chuyển phương tiện

44
Q

조심하다

A

Cẩn thận

45
Q

다음

A

Tiếp theo

46
Q

열차

A

Tàu hỏa

47
Q

호선

A

Tuyến số

48
Q

기차역

A

Ga xe lửa

49
Q

내리다

A

Xuống, rơi

50
Q

얼마나

A

Bao lâu, biết bao

51
Q

A

Sớm (soon)

52
Q

정도

A

Mức độ, (about)

53
Q

A

Con ong, hình phạt

54
Q

우선

A

Ưu tiên

55
Q

수영하다

A

Bơi

56
Q

시원하다

A

Mát mẻ

57
Q

따뜻하다

A

Ấm áp

58
Q

취미

A

Sở thích

59
Q

부모님

A

Bố mẹ

60
Q

거실

A

Phòng khách

61
Q

동물

A

Động vật

62
Q

채소

A

Rau củ

63
Q

싱겁다

A

Nhạt

64
Q

맵다

A

Cay

65
Q

시다

A

Chua

66
Q

쓰다

A

Đắng

67
Q

달다

A

Ngọt