KyungHee 1 (Day 6) Flashcards

Day 6

1
Q

그제

A

Hôm kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

모레

A

Ngày mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

지난 달

A

Tháng trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

이번 달

A

Tháng này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

다음 달

A

Tháng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

작년

A

Năm ngoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

올해

A

Năm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

내년

A

Năm sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

찾다

A

Tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

행복하다

A

Hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

배우

A

Diễn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

깨씃하다

A

Sạch sẽ, gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

주다

A

Cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

뉴스

A

Thời sự, tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

드라마

A

Phim truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

토크쇼

A

Talkshow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

이사하

A

Chuyển nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

힘들다

A

Mất sức, mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

며칠

A

Ngày mấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

연필

A

Bút chì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

숟가락

A

Cái thìa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

적가락

A

Đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

음료

A

Thức uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

냅킨

A

Khăn giấy ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

메뉴판

A

Thực đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

접시

A

Đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

그릇

A

Bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

반찬

A

Món ăn kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

Cái ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

인분

A

Phần, suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

간장

A

Nước tương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

계란

A

Trứng gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

여기요

A

Chị ơi!

34
Q

이메일

A

Email

35
Q

울다

A

Khóc

36
Q

극장

A

Nhà hát

37
Q

아마

A

Có lẽ

38
Q

지금

A

Bây giờ

39
Q

바쁘다

A

Bận rộn

40
Q

목소리

A

Giọng nói

41
Q

열심히

A

Một cách chăm chỉ

42
Q

지하철

A

Tàu điện ngầm

43
Q

비행기

A

Máy bay

44
Q

수영장

A

Hồ bơi

45
Q

A

Trạm, ga

46
Q

출발지

A

Nơi khởi hành

47
Q

도착지

A

Điểm đến

48
Q

교통수단

A

Phương tiện giao thông

49
Q

출발하다

A

Xuất phát

50
Q

고속버스

A

Xe buýt tốc hành

51
Q

종일

A

Cả ngày

52
Q

A

Sắp, ngay

53
Q

입학식

A

Lễ khai giảng

54
Q

진행되다

A

Tiến hành

55
Q

피곤하다

A

Mệt mỏi

56
Q

키가 크다

A

To cao

57
Q

잘하다

A

Giỏi, làm tốt

58
Q

매점

A

Cửa hàng

59
Q

기숙사

A

Kí túc xá

60
Q

점심시간

A

Giờ ăn trưa

61
Q

지르다

A

Hét, gào

62
Q

찌르다

A

Đâm, xuyên

63
Q

자리

A

Dấu vết

64
Q

짜리

A

Loại

65
Q

A

Giấc ngủ

66
Q

계단

A

Cầu thang

67
Q

청소

A

Việc dọn dẹp

68
Q

사용하다

A

Sử dụng

69
Q

맞다

A

Đúng, phù hợp

70
Q

일치하다

A

Tương ứng

71
Q

다음

A

Tiếp theo

72
Q

넣다

A

Nhập vào

73
Q

놓다

A

Đặt, để lại

74
Q

A

Giá cả

75
Q

수첩

A

Sổ tay

76
Q

신분증

A

Giấy tờ tùy thân

77
Q

이어폰

A

Tai nghe

78
Q

열쇠

A

Chìa khóa

79
Q

안내 말씀 드리겠습니다

A

Chúng tôi xin thông báo

80
Q

화면

A

Màn hình