KyungHee 1 (Day 6) Flashcards
Day 6
1
Q
그제
A
Hôm kia
2
Q
모레
A
Ngày mốt
3
Q
지난 달
A
Tháng trước
4
Q
이번 달
A
Tháng này
5
Q
다음 달
A
Tháng sau
6
Q
작년
A
Năm ngoái
7
Q
올해
A
Năm nay
8
Q
내년
A
Năm sau
9
Q
찾다
A
Tìm kiếm
10
Q
행복하다
A
Hạnh phúc
11
Q
배우
A
Diễn viên
12
Q
깨씃하다
A
Sạch sẽ, gọn gàng
13
Q
주다
A
Cho
14
Q
뉴스
A
Thời sự, tin tức
15
Q
드라마
A
Phim truyền hình
16
Q
토크쇼
A
Talkshow
17
Q
이사하
A
Chuyển nhà
18
Q
힘들다
A
Mất sức, mệt
19
Q
며칠
A
Ngày mấy
20
Q
연필
A
Bút chì
21
Q
숟가락
A
Cái thìa
22
Q
적가락
A
Đũa
23
Q
음료
A
Thức uống
24
Q
냅킨
A
Khăn giấy ăn
25
메뉴판
Thực đơn
26
접시
Đĩa
27
그릇
Bát
28
반찬
Món ăn kèm
29
컵
Cái ly
30
인분
Phần, suất
31
간장
Nước tương
32
계란
Trứng gà
33
여기요
Chị ơi!
34
이메일
Email
35
울다
Khóc
36
극장
Nhà hát
37
아마
Có lẽ
38
지금
Bây giờ
39
바쁘다
Bận rộn
40
목소리
Giọng nói
41
열심히
Một cách chăm chỉ
42
지하철
Tàu điện ngầm
43
비행기
Máy bay
44
수영장
Hồ bơi
45
역
Trạm, ga
46
출발지
Nơi khởi hành
47
도착지
Điểm đến
48
교통수단
Phương tiện giao thông
49
출발하다
Xuất phát
50
고속버스
Xe buýt tốc hành
51
종일
Cả ngày
52
곧
Sắp, ngay
53
입학식
Lễ khai giảng
54
진행되다
Tiến hành
55
피곤하다
Mệt mỏi
56
키가 크다
To cao
57
잘하다
Giỏi, làm tốt
58
매점
Cửa hàng
59
기숙사
Kí túc xá
60
점심시간
Giờ ăn trưa
61
지르다
Hét, gào
62
찌르다
Đâm, xuyên
63
자리
Dấu vết
64
짜리
Loại
65
잠
Giấc ngủ
66
계단
Cầu thang
67
청소
Việc dọn dẹp
68
사용하다
Sử dụng
69
맞다
Đúng, phù hợp
70
일치하다
Tương ứng
71
다음
Tiếp theo
72
넣다
Nhập vào
73
놓다
Đặt, để lại
74
값
Giá cả
75
수첩
Sổ tay
76
신분증
Giấy tờ tùy thân
77
이어폰
Tai nghe
78
열쇠
Chìa khóa
79
안내 말씀 드리겠습니다
Chúng tôi xin thông báo
80
화면
Màn hình