KyungHee 1 (Day 6) Flashcards
Day 6
1
Q
그제
A
Hôm kia
2
Q
모레
A
Ngày mốt
3
Q
지난 달
A
Tháng trước
4
Q
이번 달
A
Tháng này
5
Q
다음 달
A
Tháng sau
6
Q
작년
A
Năm ngoái
7
Q
올해
A
Năm nay
8
Q
내년
A
Năm sau
9
Q
찾다
A
Tìm kiếm
10
Q
행복하다
A
Hạnh phúc
11
Q
배우
A
Diễn viên
12
Q
깨씃하다
A
Sạch sẽ, gọn gàng
13
Q
주다
A
Cho
14
Q
뉴스
A
Thời sự, tin tức
15
Q
드라마
A
Phim truyền hình
16
Q
토크쇼
A
Talkshow
17
Q
이사하
A
Chuyển nhà
18
Q
힘들다
A
Mất sức, mệt
19
Q
며칠
A
Ngày mấy
20
Q
연필
A
Bút chì
21
Q
숟가락
A
Cái thìa
22
Q
적가락
A
Đũa
23
Q
음료
A
Thức uống
24
Q
냅킨
A
Khăn giấy ăn
25
Q
메뉴판
A
Thực đơn
26
Q
접시
A
Đĩa
27
Q
그릇
A
Bát
28
Q
반찬
A
Món ăn kèm
29
Q
컵
A
Cái ly
30
Q
인분
A
Phần, suất
31
Q
간장
A
Nước tương
32
Q
계란
A
Trứng gà