KyungHee 1 (Day 8) Flashcards
Day 8
1
Q
냉장고
A
Tủ lạnh
2
Q
소리
A
Âm thanh
3
Q
수리
A
Sửa chữa
4
Q
오리
A
Con vịt
5
Q
ảnㅣ·
A
Vũ khí
6
Q
목
A
Cổ họng
7
Q
목감기
A
Viêm họng
8
Q
콧물
A
Nước mũi, sổ mũi
9
Q
열이 나다
A
Sốt
10
Q
맑다
A
Trong xanh
11
Q
흐리다
A
U ám, nhiều mây
12
Q
피우다
A
Đốt, châm lửa
13
Q
쓰레기
A
Rác
14
Q
담배
A
Thuốc lá
15
Q
끄다
A
Tắt
16
Q
찍다
A
Chụp (ảnh)
17
Q
방학
A
Kỳ nghỉ
18
Q
나이
A
Tuổi
19
Q
여행
A
Chuyến du lịch
20
Q
보통
A
Thông thường
21
Q
파다하다
A
Lan truyền
22
Q
하지만
A
Nhưng
23
Q
그려면
A
Vậy thì
24
Q
내용
A
Nội dung
25
만들다
Tạo ra, làm ra
26
관광객
Khách tham quan
27
정리하다
Dọn dẹp
28
기침
Ho
29
건강
Sức khỏe
30
깨끗하다
Gọn gàng, sạch sẽ
31
수건
Khăn
32
화두
Chủ đề
33
세수하다
Rửa mặt
34
닦다
Lau, đánh (răng)
35
정도
Khoảng chừng
36
씻다
Rửa
37
감다
Gội, tắm
38
찾다
Tìm kiếm
39
기린
Hươu cao cổ
40
부르다
Kêu gọi
41
부리다
Khoe
42
은사
Ân sư
43
공공
Công cộng
44
통장
Sổ ngân hàng
45
카드
Thẻ
46
비밀
Bí mật
47
비밀번호
Mật khẩu
48
주민등록증
Chứng minh thư / căn cước công dân
49
소풍가다
Đi dã ngoại
50
등산하다
Leo núi
51
냉장고
Tủ lạnh
52
안경
Mắt kính
53
사전
Từ điển
54
계획
Kế hoạch
55
일어나다
Thức dậy
56
시력
Thị lực
57
돼지
Con heo
58
헤어지다
Chia tay
59
피자집
Quán pizza
60
배달 기사
Người giao hàng
61
씨름
Đấu vật
62
시름
Nỗi lo âu
63
지문
Dấu vân tay
64
답안
Đáp án
65
부록
Phụ lục
66
잠그다
Đóng
67
잠기다
Bị đóng
68
먹
Mực
69
사용하다
Sử dụng
70
잠시 후
Một lát sau
71
휴대 전화
Điện thoại di động
72
버리다
Vứt
73
공연장
Nơi trình diễn
74
방송
Phát sóng
75
방송국
Đài truyền hình
76
도와주다
Giúp đỡ
77
직원
Nhân viên
78
도장
Con dấu
79
도장을 찍다
Đóng dấu
80
누르다
Dí, ấn, đè