KyungHee 1 (Day 8) Flashcards

Day 8

1
Q

냉장고

A

Tủ lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

소리

A

Âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

수리

A

Sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

오리

A

Con vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ảnㅣ·

A

Vũ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Cổ họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

목감기

A

Viêm họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

콧물

A

Nước mũi, sổ mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

열이 나다

A

Sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

맑다

A

Trong xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

흐리다

A

U ám, nhiều mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

피우다

A

Đốt, châm lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

쓰레기

A

Rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

담배

A

Thuốc lá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

끄다

A

Tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

찍다

A

Chụp (ảnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

방학

A

Kỳ nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

나이

A

Tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

여행

A

Chuyến du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

보통

A

Thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

파다하다

A

Lan truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

하지만

A

Nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

그려면

A

Vậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

내용

A

Nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

만들다

A

Tạo ra, làm ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

관광객

A

Khách tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

정리하다

A

Dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

기침

A

Ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

건강

A

Sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

깨끗하다

A

Gọn gàng, sạch sẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

수건

A

Khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

화두

A

Chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

세수하다

A

Rửa mặt

34
Q

닦다

A

Lau, đánh (răng)

35
Q

정도

A

Khoảng chừng

36
Q

씻다

A

Rửa

37
Q

감다

A

Gội, tắm

38
Q

찾다

A

Tìm kiếm

39
Q

기린

A

Hươu cao cổ

40
Q

부르다

A

Kêu gọi

41
Q

부리다

A

Khoe

42
Q

은사

A

Ân sư

43
Q

공공

A

Công cộng

44
Q

통장

A

Sổ ngân hàng

45
Q

카드

A

Thẻ

46
Q

비밀

A

Bí mật

47
Q

비밀번호

A

Mật khẩu

48
Q

주민등록증

A

Chứng minh thư / căn cước công dân

49
Q

소풍가다

A

Đi dã ngoại

50
Q

등산하다

A

Leo núi

51
Q

냉장고

A

Tủ lạnh

52
Q

안경

A

Mắt kính

53
Q

사전

A

Từ điển

54
Q

계획

A

Kế hoạch

55
Q

일어나다

A

Thức dậy

56
Q

시력

A

Thị lực

57
Q

돼지

A

Con heo

58
Q

헤어지다

A

Chia tay

59
Q

피자집

A

Quán pizza

60
Q

배달 기사

A

Người giao hàng

61
Q

씨름

A

Đấu vật

62
Q

시름

A

Nỗi lo âu

63
Q

지문

A

Dấu vân tay

64
Q

답안

A

Đáp án

65
Q

부록

A

Phụ lục

66
Q

잠그다

A

Đóng

67
Q

잠기다

A

Bị đóng

68
Q

A

Mực

69
Q

사용하다

A

Sử dụng

70
Q

잠시 후

A

Một lát sau

71
Q

휴대 전화

A

Điện thoại di động

72
Q

버리다

A

Vứt

73
Q

공연장

A

Nơi trình diễn

74
Q

방송

A

Phát sóng

75
Q

방송국

A

Đài truyền hình

76
Q

도와주다

A

Giúp đỡ

77
Q

직원

A

Nhân viên

78
Q

도장

A

Con dấu

79
Q

도장을 찍다

A

Đóng dấu

80
Q

누르다

A

Dí, ấn, đè