KyungHee 1 (Day 2) Flashcards

Day 2

1
Q

우산

A

Ô, dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

사진

A

Bức hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

운동화

A

Giày thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

바지

A

Quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

치마

A

Váy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

인사

A

Sự chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

할아버지

A

Ông nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

할머니

A

Bà nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

외할머니

A

Bà ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

외할아버지

A

Ông ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

나 / 저

A

Tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

아버지 / 아빠

A

Bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

엄마 / 어머니

A

Mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Anh (em trai gọi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

누나

A

Chị (em trai gọi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

언니

A

Chị gái (em gái gọi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

오빠

A

Anh trai (em gái gọi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

남동생

A

Em trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

여동생

A

Em gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

남편

A

Chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

아내

A

Vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Con gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

아들

A

Con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

가족

A

Gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

물건

A

Đồ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

어휘

A

Từ vựng

27
Q

장소

A

Nơi chốn

28
Q

은행

A

Ngân hàng

29
Q

공항

A

Sân bay

30
Q

백화점

A

Trung tâm thương mại

31
Q

빵집

A

Tiệm bánh mì

32
Q

식당

A

Nhà hàng, nhà ăn

33
Q

약국

A

Hiệu thuốc

34
Q

서점

A

Hiệu sách

35
Q

화장실

A

Nhà vệ sinh

36
Q

우체국

A

Bưu điện

37
Q

창문

A

Cửa sổ

38
Q

동생

A

Người em

39
Q

동사

A

Động từ

40
Q

가다

A

Đi

41
Q

오다

A

Đến

42
Q

자다

A

Ngủ

43
Q

먹다

A

Ăn

44
Q

읽다

A

Đọc

45
Q

보다

A

Xem, nhìn

46
Q

사다

A

Mua

47
Q

운동하다

A

Chơi thể thao

48
Q

형용사

A

Tính từ

49
Q

많다

A

Nhiều

50
Q

적다

A

Ít

51
Q

크다

A

To lớn

52
Q

작다

A

Nhỏ bé

53
Q

비싸다

A

Đắt

54
Q

싸다

A

Rẻ

55
Q

예쁘다

A

Xinh đẹp

56
Q

친절하다

A

Tử tế

57
Q

신문

A

Tờ báo

58
Q

활동

A

Hoạt động

59
Q

연음

A

Nối âm

60
Q

발음

A

Phát âm

61
Q

휴게실

A

Phòng nghỉ

62
Q

있다

A

63
Q

없다

A

Không có