KyungHee 1 (Day 2) Flashcards
Day 2
1
Q
우산
A
Ô, dù
2
Q
사진
A
Bức hình
3
Q
운동화
A
Giày thể thao
4
Q
바지
A
Quần
5
Q
치마
A
Váy
6
Q
인사
A
Sự chào hỏi
7
Q
할아버지
A
Ông nội
8
Q
할머니
A
Bà nội
9
Q
외할머니
A
Bà ngoại
10
Q
외할아버지
A
Ông ngoại
11
Q
나 / 저
A
Tôi
12
Q
아버지 / 아빠
A
Bố
13
Q
엄마 / 어머니
A
Mẹ
14
Q
형
A
Anh (em trai gọi)
15
Q
누나
A
Chị (em trai gọi)
16
Q
언니
A
Chị gái (em gái gọi)
17
Q
오빠
A
Anh trai (em gái gọi)
18
Q
남동생
A
Em trai
19
Q
여동생
A
Em gái
20
Q
남편
A
Chồng
21
Q
아내
A
Vợ
22
Q
딸
A
Con gái
23
Q
아들
A
Con trai
24
Q
가족
A
Gia đình
25
Q
물건
A
Đồ vật