KyungHee 1 (Day 2) Flashcards
Day 2
1
Q
우산
A
Ô, dù
2
Q
사진
A
Bức hình
3
Q
운동화
A
Giày thể thao
4
Q
바지
A
Quần
5
Q
치마
A
Váy
6
Q
인사
A
Sự chào hỏi
7
Q
할아버지
A
Ông nội
8
Q
할머니
A
Bà nội
9
Q
외할머니
A
Bà ngoại
10
Q
외할아버지
A
Ông ngoại
11
Q
나 / 저
A
Tôi
12
Q
아버지 / 아빠
A
Bố
13
Q
엄마 / 어머니
A
Mẹ
14
Q
형
A
Anh (em trai gọi)
15
Q
누나
A
Chị (em trai gọi)
16
Q
언니
A
Chị gái (em gái gọi)
17
Q
오빠
A
Anh trai (em gái gọi)
18
Q
남동생
A
Em trai
19
Q
여동생
A
Em gái
20
Q
남편
A
Chồng
21
Q
아내
A
Vợ
22
Q
딸
A
Con gái
23
Q
아들
A
Con trai
24
Q
가족
A
Gia đình
25
물건
Đồ vật
26
어휘
Từ vựng
27
장소
Nơi chốn
28
은행
Ngân hàng
29
공항
Sân bay
30
백화점
Trung tâm thương mại
31
빵집
Tiệm bánh mì
32
식당
Nhà hàng, nhà ăn
33
약국
Hiệu thuốc
34
서점
Hiệu sách
35
화장실
Nhà vệ sinh
36
우체국
Bưu điện
37
창문
Cửa sổ
38
동생
Người em
39
동사
Động từ
40
가다
Đi
41
오다
Đến
42
자다
Ngủ
43
먹다
Ăn
44
읽다
Đọc
45
보다
Xem, nhìn
46
사다
Mua
47
운동하다
Chơi thể thao
48
형용사
Tính từ
49
많다
Nhiều
50
적다
Ít
51
크다
To lớn
52
작다
Nhỏ bé
53
비싸다
Đắt
54
싸다
Rẻ
55
예쁘다
Xinh đẹp
56
친절하다
Tử tế
57
신문
Tờ báo
58
활동
Hoạt động
59
연음
Nối âm
60
발음
Phát âm
61
휴게실
Phòng nghỉ
62
있다
Có
63
없다
Không có