KyungHee 1 (Day 1) Flashcards
Day 1
1
Q
이
A
Răng
2
Q
아이
A
Trẻ em
3
Q
예의
A
Phép lịch sự
4
Q
스포츠
A
Thể thao
5
Q
수박
A
Dưa hấu
6
Q
시계
A
Đồng hồ
7
Q
가수
A
Ca sĩ
8
Q
대두
A
Đậu nành, đỗ tương
9
Q
도우미
A
Người giúp đỡ
10
Q
나무
A
Cây
11
Q
비서
A
Thư ký
12
Q
포도
A
Quả nho
13
Q
인삼
A
Củ nhân sâm
14
Q
따로
A
Riêng lẻ
15
Q
얇다
A
Mỏng
16
Q
비누
A
Xà phòng
17
Q
뿌리
A
Rễ cây
18
Q
가위
A
Cái kéo
19
Q
과자
A
Bánh ngọt
20
Q
오이
A
Dưa chuột
21
Q
의사
A
Bác sĩ
22
Q
경찰
A
Cảnh sát
23
Q
아우
A
Em trai
24
Q
여우
A
Con cáo
25
Q
우유
A
Sữa
26
Q
위
A
Dạ dày
27
Q
귀
A
Tai
28
Q
라디오
A
Đài radio
29
Q
모기
A
Con muỗi
30
Q
누나
A
Chị (em trai gọi)
31
Q
개미
A
Con kiến
32
Q
시소
A
Cái bập bênh
33
Q
쥐
A
Con chuột
34
Q
화
A
Lửa
35
Q
좌우
A
Trái phải
36
Q
구두
A
Giày
37
Q
머리
A
Đầu, tóc
38
Q
배
A
Thuyền
39
Q
사자
A
Sư tử
40
Q
우주
A
Vũ trụ