KyungHee 1 (Day 4) Flashcards
Day 4
1
Q
침대
A
Cái giường
2
Q
옷장
A
Tủ quần áo
3
Q
달력
A
Cái lịch
4
Q
거울
A
Gương
5
Q
램프
A
Đèn
6
Q
꽃병
A
Bình hoa
7
Q
화분
A
Chậu hoa cảnh
8
Q
교실
A
Phòng học
9
Q
침구
A
Đồ dùng trong phòng ngủ
10
Q
컴퓨터
A
Máy vi tính
11
Q
위치
A
Vị trí
12
Q
위
A
Trên
13
Q
아래 / 밑
A
Dưới
14
Q
앞
A
Trước
15
Q
뒤
A
Sau
16
Q
안
A
Trong
17
Q
밖
A
Ngoài
18
Q
옆
A
Bên cạnh
19
Q
케이크
A
Bánh kem
20
Q
채소
A
Rau củ quả
21
Q
콜라
A
Cocacola
22
Q
다니다
A
Ghé qua
23
Q
우리
A
Chúng tôi
24
Q
강의실
A
Giảng đường
25
Q
방향
A
Phương hướng
26
Q
이동
A
Di chuyển
27
Q
이쪽
A
Bên này
28
Q
그쪽
A
Đằng đấy
29
Q
저쪽
A
Đằng kia
30
Q
왼쪽
A
Bên trái
31
Q
오른쪽
A
Bên phải
32
Q
똑바로
A
Thẳng
33
Q
올라가다 / 올라오다
A
Đi lên
34
Q
내려가다 / 내려오다
A
Đi xuống
35
Q
나가다 / 나오다
A
Đi ra
36
Q
들어가다 / 들어오다
A
Đi vào
37
Q
지하
A
Tầng hầm
38
Q
층
A
Tầng
39
Q
커피숍
A
Quán cà phê
40
Q
운동장
A
Sân vận động
41
Q
체육관
A
Nhà thi đấu
42
Q
조미료
A
Gia vị
43
Q
주방용품
A
Đồ dùng nhà bếp
44
Q
용품
A
Vật dụng