KyungHee 1 (Day 5) Flashcards

Day 5

1
Q

A

Năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

유월

A

Tháng 6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

시월

A

Tháng 10

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

어제

A

Hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

오늘

A

Hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

내일

A

Ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

평일

A

Ngày thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

주말

A

Cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

이번주

A

Tuần này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

지난주

A

Tuần trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

다음주

A

Tuần sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

잊다

A

Quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

오전

A

Buổi sáng (0h - 12h)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

월요일

A

Thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

화요일

A

Thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

수요일

A

Thứ tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

목요일

A

Thứ năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

금요일

A

Thứ sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

토요일

A

Thứ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

일요일

A

Chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

시간

A

Thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

유치원

A

Trường mẫu giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

추등학교

A

Trường Tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

중학교

A

Trường THCS

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

고등학교

A

Trường THPT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

얼마

A

Bao nhiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

Gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

치약

A

Kem đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

볼링

A

Bowling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

수영

A

Bơi lội

34
Q

야구

A

Bóng chày

35
Q

조깅

A

Chạy bộ

36
Q

테니스

A

Tennis

37
Q

자전거

A

Xe đạp

38
Q

탁구

A

Bóng bàn

39
Q

축구

A

Bóng đá

40
Q

골프

A

Golf

41
Q

스키

A

Trượt tuyết

42
Q

요가

A

Yoga

43
Q

족구

A

Bóng chuyền chân

44
Q

타다

A

Đạp, cưỡi

45
Q

치다

A

Đánh, chơi

46
Q

마라톤

A

Chạy marathon

47
Q

스케이트

A

Trượt băng

48
Q

동아리

A

Nhóm, clb

49
Q

경의

A

Sự kính trọng

50
Q

티셔츠

A

Áo cộc tay

51
Q

쇼핑

A

Việc mua sắm

52
Q

봉투

A

phong bì, plastic bag

53
Q

사인하다

A

Ký tên

54
Q

포인트 카드

A

Thẻ tích điểm

55
Q

발레

A

Múa bale

56
Q

빨래

A

Sự giặt giũ

57
Q

비닐봉

A

Bao nilong

58
Q

필요하다

A

Cần (need)

59
Q

부리

A

Mỏ chim

60
Q

보내다

A

Gửi

61
Q

바르다

A

Bôi, dán, đúng đắn

62
Q

빠르다

A

Nhanh

63
Q

사이즈

A

Kích cỡ (size)

64
Q

배달

A

Giao hàng

65
Q

전화번호

A

Số điện thoại

66
Q

잠시

A

Tạm thời

67
Q

잠깐

A

Một lát

68
Q

좀 / 조금

A

Một chút

69
Q

파티

A

Bữa tiệc

70
Q

생일

A

Sinh nhật

71
Q

여행사

A

Công ty du lịch

72
Q

주문하다

A

Yêu cầu, đặt hàng (order)

73
Q

여부세요

A

alo!

74
Q

세탁기

A

Máy giặt

75
Q

약속

A

Lời hứa

76
Q

코미디

A

Phim hài

77
Q

액선

A

Hành động

78
Q

멜로

A

Tình cảm, trữ tình

79
Q

실례

A

Sự thất lễ

80
Q

저기요

A

excuse me