KyungHee 1 (Day 5) Flashcards
Day 5
1
Q
년
A
Năm
2
Q
월
A
Tháng
3
Q
일
A
Ngày
4
Q
유월
A
Tháng 6
5
Q
시월
A
Tháng 10
6
Q
어제
A
Hôm qua
7
Q
오늘
A
Hôm nay
8
Q
내일
A
Ngày mai
9
Q
주
A
Tuần
10
Q
평일
A
Ngày thường
11
Q
주말
A
Cuối tuần
12
Q
이번주
A
Tuần này
13
Q
지난주
A
Tuần trước
14
Q
다음주
A
Tuần sau
15
Q
잊다
A
Quên
16
Q
오전
A
Buổi sáng (0h - 12h)
17
Q
월요일
A
Thứ hai
18
Q
화요일
A
Thứ ba
19
Q
수요일
A
Thứ tư
20
Q
목요일
A
Thứ năm
21
Q
금요일
A
Thứ sáu
22
Q
토요일
A
Thứ bảy
23
Q
일요일
A
Chủ nhật
24
Q
시간
A
Thời gian
25
Q
유치원
A
Trường mẫu giáo
26
Q
추등학교
A
Trường Tiểu học
27
Q
중학교
A
Trường THCS
28
Q
고등학교
A
Trường THPT
29
Q
얼마
A
Bao nhiêu
30
Q
쌀
A
Gạo
31
Q
치약
A
Kem đánh răng
32
Q
볼링
A
Bowling