Immigration Flashcards
Tị nạn
Tị nạn chính trị
Refugee
Political asylum
Nhập cư
Người nhập cư
Immigration
Immigrant
Di cư
Migration
Quốc tịch
Citizenship
Thẻ xanh
Green card
Người xin Tị nạn
Asylum seeker
Thị thực lao động
Visa định cư
Visa không định cư
Work visa
Immigrant visa
Non immigrant visa
Trục xuất
Bị trục xuất
Deportation
To be deported
Tuần tra biên giới
Border patrol
Cuộc điều Trần nhập cư
Immigration hearing
Thường trú nhân
Tạm trú
Permanent resident
Temporary stay
Nhân đạo
Humanitarian
Phân biệt đối xử
Discrimination
Bị giam giữ
Be put in jail
Chạy trốn chiến tranh
Fleeing war
Nhập quốc tịch
Naturalization
Huý visa
Cancel a visa
Tưởng
Wall
Chủ đề Tranh cử
Election topic
Biên giới
Vượt biên giới
Border
To cross a border
Trường hợp
Legal case
Người nhập cư không giấy tờ
Undocumented immigrant
vùng đất của cơ hội
Land of opportunity