HSK2_UNIT8 Flashcards
….边…
bên, cạnh
/biān/
离
cách
/lí/
邮局离这里远吗?
Bưu cục cách chỗ này xa không?
/Yóujú lí zhèlǐ yuǎn ma?/
远
xa
/yuǎn/
近
gần
/jìn/
学校离医院很近。
Trường học cách bệnh viện rất gần.
/Xuéxiào lí yīyuàn hěn jìn/
地方
địa phương, chỗ , nơi
/dìfang/
图书馆东边是什么地方?
Phía đông thư viện là chỗ nào?
/Túshū guǎn dōngbian shì shénme dìfāng?/
足球场
sân bóng đá
/zúqiúchǎng/
足球
bóng đá
/zúqiú/
图书馆东边是一个足球场
Phía đông thư viện là sân bóng.
/Túshū guǎn dōngbian shì yīgè zúqiú chǎng./
劳驾
làm phiền, làm ơn
/láo jià/
劳驾,我打听一下,博物馆在哪儿?
Xin lỗi cho tôi hỏi một chút, bảo tàng ở đâu ạ?
/Láojià, wǒ dǎtīng yīxià, bówùguǎn zài nǎ’er?/
打听
hỏi, dò hỏi
/dǎting/
不好意思,我打听一下。
Thật ngại quá, cho tôi hỏi một chút.
/Bù hǎoyìsi, wǒ dǎtīng yīxià./
博物馆
viện bảo tàng
/bówùguǎn/
你看那座白色的大楼吗?那里是博物馆。
Cậu có nhìn thấy tòa nhà lớn màu trắng đằng kia không? Chỗ đó chính là bảo tàng.
/Nǐ kàn nà zuò báisè de dàlóu ma? Nàlǐ shì bówùguǎn./
和平
hoà bình
/hépíng/
博物馆在和平公园和人民广场中间。
Bảo tàng ở giữa công viên Hòa Bình với quảng trường Nhân dân.
/Bówùguǎn zài hépíng gōngyuán hé rénmín guǎngchǎng zhōngjiān./
广场
quảng trường
/guǎngchǎng/
这里是和平广场
Đây là Quảng trường Hòa Bình.
/Zhèlǐ shì hépíng guǎngchǎng./
中间
trung gian, giữa
/zhōngjiān/
从
từ
/cóng/
从这儿到那儿大概有七八百米。
Từ chỗ này tới chỗ đó khoảng 7 – 800m.
/Cóng zhè’er dào nà’er dàgài yǒu qībābǎi mǐ/
到
đến
/dào/
你从这儿一直往东走,到红绿灯左拐就到了。
Từ đây bạn đi thẳng hướng Đông, đến đèn giao thông rẽ trái là tới nơi.
/Nǐ cóng zhè’er yīzhí wǎng dōng zǒu, dào hónglǜdēng zuǒ guǎi jiù dàole./
米
mét
/mǐ/
一直
thẳng, một mạch
/yìzhí/
从这里一直走 300 米就到饭店。
Đi thẳng 300 từ đây là đến nhà hàng.
/Cóng zhèlǐ yīzhí zǒu 300 mǐ jiù dào fàndiàn./
红绿灯
đèn đỏ, đèn báo giao thông
/hónglǜdēng/
在第一个红绿灯左转。
Rẽ trái ở đèn giao thông đầu tiên.
/Zài dì yī gè hónglǜdēng zuǒ zhuǎn/
往
qua, tới
/wǎng/
我往这边走,你呢?
Tôi đi hướng bên này, còn bạn thì sao?
/Wǒ wǎng zhè biān zǒu, nǐ ne?/
左
bên trái
/zuǒ/
从这里拐左边就到城市了。
Chỗ này rẽ trái là vào đến thành phố rồi.
/Cóng zhè li guǎi zuǒbiān jiù dào chéngshìle./
右
bên phải
/yòu/
超市右边是公园。
Bên phải siêu thị là công viên.
/Chāoshì yòubiān shì gōngyuán./
拐
rẽ
/guǎi/
马路
đường lớn
/mǎlù/
她过了马路
Cô ấy băng qua đường.
Tāguòle mǎlù.
座
toà (nhà)
/zuò/
一座大楼
Một tòa nhà lớn
/yīzuò dà lóu/
你穿那件白色的衣服很好看。
Cậu mặc chiếc áo màu trắng đó rất đẹp.
/Nǐ chuān nà jiàn báisè de yīfú hěn hǎokàn./